STT |
Chương trình cũ từ 2014 về trước |
Chương trình từ 2015 |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên môn học |
Mã MH |
Số TC |
Tên môn học |
Mã MH |
Số TC |
|||
LT |
TH |
LT |
TH |
|||||
DANH MỤC MÔN HỌC TƯƠNG ĐƯƠNG |
||||||||
1. |
Tin học đại cương |
COMP1401 |
2 |
1 |
Tin học đại cương |
COMP0401 |
4 |
|
2. |
Tiếng Anh căn bản 1 |
GENG1401 |
4 |
|
Tiếng Anh căn bản 3 |
GENG0403 |
4 |
|
3. |
Tiếng Anh căn bản 2 |
GENG1402 |
4 |
|
Tiếng Anh căn bản 4 |
GENG0404 |
4 |
|
4. |
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG1403 |
4 |
|
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG0405 |
4 |
|
5. |
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG1404 |
4 |
|
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG0406 |
4 |
|
6. |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG2317 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG0307 |
3 |
|
7. |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG2318 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG0308 |
3 |
|
8. |
Vẽ kỹ thuật |
TECH1401 |
3 |
1 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH1301 |
3 |
|
9. |
Sức bền vật liệu 2 + Thí nghiệm |
CENG2403 |
2 |
1 |
Sức bền vật liệu 2 |
CENG2205 |
2 |
|
10. |
Thí nghiệm sức bền vật liệu |
CENG2206 |
|
1 |
||||
11. |
Cơ học đất + thí nghiệm |
CENG2503 |
2 |
1 |
Cơ học đất |
CENG2303 |
3 |
|
12. |
Thí nghiệm cơ học đất |
CENG2207 |
|
1 |
||||
13. |
Cơ học kết cấu + BTL |
CENG2502 |
3 |
1 |
Cơ học kết cấu |
CENG2404 |
4 |
|
14. |
Cơ chất lỏng + thí nghiệm |
CENG2402 |
2 |
1 |
Cơ chất lỏng |
CENG1203 |
2 |
|
15. |
Thí nghiệm cơ chất lỏng |
CENG1204 |
|
1 |
||||
16. |
Vật liệu xây dựng + thí nghiệm |
CENG2501 |
3 |
1 |
Vật liệu xây dựng |
CENG2208 |
2 |
|
17. |
Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
CENG2209 |
1 |
|
||||
18. |
Địa chất công trình + thực tập |
CENG1401 |
2 |
1 |
Địa chất công trình |
CENG2201 |
2 |
|
19. |
Thực tập địa chất công trình |
CENG2204 |
|
1 |
||||
20. |
Lý thuyết xác suất và thống kê |
MATH1304 |
3 |
|
Xác suất và thống kê ứng dụng trong kỹ thuật |
MATH1312 |
3 |
|
21. |
PP Phần tử hữu hạn (FEM) |
CENG3401 |
2 |
1 |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
CENG2212 |
2 |
|
22. |
Thực hành lập trình phần tử hữu hạn |
CENG2213 |
|
1 |
||||
23. |
An toàn lao động |
CENG4211 |
2 |
|
Máy xây dựng và an toàn lao động |
CENG3213 |
2 |
|
24. |
Trắc địa đại cương + Thực tập |
CENG2401 |
2 |
1 |
Trắc địa đại cương |
CENG2203 |
2 |
|
25. |
Thực tập trắc địa |
CENG2210 |
|
1 |
||||
26. |
Kết cấu thép 1 + BTL |
CENG3402 |
2 |
1 |
Kết cấu thép 1 |
CENG2305 |
3 |
|
27. |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 + BTL |
CENG3403 |
2 |
1 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG2304 |
3 |
|
28. |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG3301 |
3 |
|
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG3211 |
2 |
|
29. |
Kết cấu thép 2 |
CENG4303 |
3 |
|
Kết cấu thép 2 |
CENG3212 |
2 |
|
30. |
Kỹ thuật thi công |
CENG3405 |
4 |
|
Kỹ thuật thi công |
CENG3303 |
3 |
|
31. |
Cấp thoát nước + BTL |
CENG4401 |
2 |
1 |
Cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp |
CENG3209 |
2 |
|
32. |
Thiết kế công trình |
CENG4799 |
7 |
|
Đồ án tốt nghiệp |
CENG1099 |
10 |
|
33. |
Vật lý đại cương + thí nghiệm |
PHYS1601 |
4 |
1 |
Vật lý đại cương |
PHYS1202 |
2 |
|
34. |
Bê tông 3 |
CENG4301 |
3 |
|
Kết cấu bê tông đặc biệt |
CENG4305 |
3 |
|
DANH MỤC MÔN HỌC THAY THẾ |
||||||||
35. |
Quản trị học |
BADM1301 |
3 |
|
Giao tiếp và đàm phán trong xây dựng |
CENG3215 |
2 |
|
36. |
Thủy văn công trình |
CENG4201 |
2 |
|
Quản lý dự án xây dựng |
CENG3305 |
3 |
|
37. |
Thủy lực |
CENG3206 |
2 |
|
|
|||
38. |
Tải trọng và tác động |
CENG3203 |
2 |
|
Bê tông cốt thép dự ứng lực |
CENG4213 |
2 |
|
39. |
Mạng điện khu xây dựng |
CENG4209 |
2 |
|
Cơ học đất tới hạn |
CENG2211 |
2 |
|
40. |
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
GLAW2205 |
2 |
|
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN3206 |
2 |
|
41. |
Tường chắn đất + BTL |
CENG4402 |
2 |
1 |
Hố đào sâu |
CENG4306 |
3 |
|
DANH MỤC CÁC MÔN ĐỀ NGHỊ THI TRẢ NỢ |
||||||||
42. |
Môi trường & bảo vệ môi trường |
CENG4207 |
2 |
|
|
|
|
|
43. |
Hóa đại cương |
CHEM1201 |
2 |
|
|
|
|
|
44. |
Kỹ thuật đô thị |
CENG3204 |
2 |
|
|
|
|
|
45. |
Phương pháp tính + TH |
CENG3404 |
2 |
1 |
|
|
|
|
46. |
Cơ học lý thuyết 1 |
TECH1302 |
3 |
|
|
|
|
|
47. |
Cơ học lý thuyết 2 |
TECH2201 |
2 |
|
|
|
|
|
48. |
Điện kỹ thuật |
CENG2202 |
2 |
|
|
|
|
|
DANH MỤC MÔN HỌC ĐỔI TÊN MÔN |
||||||||
49. |
Cấp thoát nước (QLXD) |
CENG3209 |
2 |
|
Cấp thoát nước công trình DD&CN |
CENG3209 |
2 |
|
50. |
Trắc địa đại cương (QLXD) |
CENG2203 |
2 |
|
Trắc địa đại cương |
CENG2203 |
2 |
|
51. |
Vẽ kỹ thuật |
TECH1301 |
3 |
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH1301 |
3 |
|
52. |
Dao động và Động lực học công trình |
CENG4202 |
2 |
|
Động lực học kết cấu |
CENG4202 |
2 |
|
53. |
Địa chất công trình (QLXD) |
CENG2201 |
2 |
|
Địa chất công trình |
CENG2201 |
2 |
|
54. |
Thiết kế kiến trúc dân dụng |
CENG3208 |
2 |
|
Kiến trúc dân dụng |
CENG3208 |
2 |
|