THÔNG BÁO LỊCH BẢO VỆ MÔN ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP NHÓM LỚP NHÓM: CE2201 – TỔ TH: 02, NHÓM: CE2201 – TỔ TH: 03 VÀ NHÓM: CE2202 – TỔ TH: 01 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2024 – 2025
Văn phòng Khoa Xây dựng thông báo lịch bảo vệ môn đồ án Kết cấu thép nhóm lớp nhóm: CE2201 – tổ TH: 02, nhóm: CE2201 – tổ TH: 03 và nhóm: CE2202 – tổ TH: 01 học kỳ 2 năm học 2024 – 2025 cụ thể như sau:
1/ Thời gian bảo vệ: Các ngày 24/5/2025, 26/5/2025 và 27/5/2025 vào lúc 7 giờ 30 đến 11 giờ và chiều 13 giờ 30 đến 16 giờ
2/ Địa điểm bảo vệ:
TT | Thứ | Ngày/Tháng | Cơ sở | Phòng |
01 | Thứ 7 | 24/5/2025 | Mai Thị Lựu | D21 |
02 | Thứ 2 | 26/5/2025 | Võ Văn Tần | 210 |
03 | Thứ 3 | 27/5/2025 | Võ Văn Tần | 210 |
3/ Một số yêu cầu sinh viên cần chuẩn bị cho buổi bảo vệ cụ thể như sau:
– Sinh viên mang toàn bộ bài làm đến lớp bảo vệ và sau đó nộp toàn bộ bài lại cho GVHD;
– Sinh viên đi đúng giờ để buổi bảo vệ diễn ra theo đúng tiến độ.
4/ Sinh viên vắng mặt trong buổi bảo vệ sẽ nhận điểm 0 ở cột điểm bảo vệ.
5/ Sinh viên rớt môn thì trả nợ với khóa sau và thực hiện nghĩa vụ tài chính của môn học theo quy định của khóa đăng ký hiện hành.
6/ Danh sách sinh viên từng nhóm lớp
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Nhóm lớp | |
1 | 2151023141 | Huỳnh Nhật | Nam | 25/05/2003 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
2 | 2251020003 | Nhan Quân | Bảo | 23/09/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
3 | 2251020004 | Trần Lê Anh | Bảo | 19/08/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
4 | 2251020018 | Nguyễn Trình Nhật | Khoa | 26/02/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
5 | 2251020019 | Phạm Đăng | Khoa | 18/07/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
6 | 2251020021 | Hồ Gia | Kiệt | 30/09/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
7 | 2251020024 | Phạm Ngọc | Long | 24/07/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
8 | 2251020025 | Lê Văn | Luân | 07/02/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
9 | 2251020030 | Phạm Duy | Phước | 19/08/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
10 | 2251020033 | Đặng Thành | Quốc | 22/07/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
11 | 2251020034 | Trần Đỗ | Tài | 07/07/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
12 | 2251020035 | Nguyễn Dương | Tấn | 03/04/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
13 | 2251020039 | Trương Quốc | Thắng | 25/03/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
14 | 2251020046 | Nguyễn Quốc | Trung | 01/07/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
15 | 2251020048 | Nguyễn Thanh | Tú | 19/07/2003 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
16 | 2251020051 | Trần Như | Tuấn | 27/12/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
17 | 2251022003 | Ngô Đức | Anh | 04/10/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
18 | 2251022005 | Phan Tuấn | Anh | 09/08/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
19 | 2251022008 | Hoàng Gia | Bảo | 07/10/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
20 | 2251022011 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 04/12/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
21 | 2251022014 | Trương Quốc | Bảo | 13/09/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
22 | 2251022017 | Phạm Chí | Công | 23/08/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
23 | 2251022024 | Vũ Quốc | Đạt | 26/07/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
24 | 2251022030 | Thạch Chí | Hải | 29/01/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
25 | 2251022031 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | 19/08/2004 | CE2201 – Tổ TH: 02 |
26 | 1751020056 | Hồ Xuân | Lập | 08/11/1999 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
27 | 1851022017 | Nguyễn Văn | Hướng | 20/08/2000 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
28 | 1851022025 | Trần Hoàng | Long | 19/08/2000 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
29 | 1951022049 | Võ Văn Anh | Kiệt | 13/09/2000 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
30 | 1951022094 | Huỳnh Trí | Sơn | 15/07/2001 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
31 | 2051022059 | Hồ Thanh | Lam | 21/08/2002 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
32 | 2051022086 | Lê Minh | Phúc | 13/04/2002 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
33 | 2151023179 | Lê Thanh | Phương | 09/02/2003 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
34 | 2151023225 | Đinh Văn | Thuận | 24/04/2003 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
35 | 2151023243 | Lê Long Ngọc | Trai | 23/04/2003 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
36 | 2251020007 | Nguyễn Thanh | Cường | 08/03/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
37 | 2251020012 | Nguyễn Công | Hậu | 24/08/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
38 | 2251020017 | Huỳnh Đăng | Khoa | 05/11/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
39 | 2251020029 | Phan Văn | Phong | 20/02/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
40 | 2251020031 | Đỗ Minh | Quân | 17/09/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
41 | 2251020036 | Nguyễn Minh | Tấn | 12/11/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
42 | 2251020043 | Nguyễn Tấn | Tiến | 07/11/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
43 | 2251020044 | Cù Ngọc Minh | Trí | 25/04/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
44 | 2251020045 | Huỳnh Nguyễn Hiếu | Trung | 01/10/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
45 | 2251020047 | Nguyễn Minh | Trường | 27/12/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
46 | 2251020052 | Phạm Tấn | Vinh | 21/06/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
47 | 2251022018 | Nguyễn Hữu | Cường | 17/04/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
48 | 2251022027 | Nguyễn Tấn | Dũng | 14/08/2004 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
49 | 2251022032 | Chung Tính | Hào | 20/07/2003 | CE2201 – Tổ TH: 03 |
50 | 2151023060 | Phan Tấn | Đức | 15/08/2003 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
51 | 2151023094 | Trần Công | Huy | 01/03/2003 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
52 | 2151023155 | Liêu Thị Minh | Nhàn | 25/05/2003 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
53 | 2151023216 | Nìm Cắm | Thìn | 20/02/2002 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
54 | 2151023222 | Nguyễn Đức | Thông | 14/12/2003 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
55 | 2151023238 | Ngụy Quốc | Tín | 17/11/2003 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
56 | 2151023240 | Nguyễn Đăng | Toàn | 25/08/2003 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
57 | 2151023241 | Phạm Khánh | Toàn | 16/10/2003 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
58 | 2151023245 | Đỗ Nguyễn Minh | Triết | 08/08/2003 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
59 | 2151023247 | Võ Minh | Trí | 29/06/2003 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
60 | 2151023257 | Nguyễn Trần Anh | Tú | 05/11/2003 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
61 | 2251022038 | Nguyễn Minh | Hoàng | 23/02/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
62 | 2251022043 | Nguyễn Lâm | Hùng | 14/09/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
63 | 2251022051 | Trần Đăng | Khoa | 12/05/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
64 | 2251022054 | Phạm Thái | Khôi | 08/04/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
65 | 2251022063 | Nguyễn Đức | Luyện | 07/09/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
66 | 2251022092 | Lê Văn | Quyền | 28/05/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
67 | 2251022099 | Nguyễn Toàn | Thắng | 27/07/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
68 | 2251022101 | Lương Chí | Thành | 29/11/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
69 | 2251022105 | Hà Quang Minh | Thịnh | 15/11/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
70 | 2251022109 | Nguyễn Minh | Thuận | 09/04/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
71 | 2251022121 | Nguyễn Duy | Tùng | 21/11/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
72 | 2251022130 | Huỳnh Nguyễn Tường | Vy | 16/09/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
73 | 2251022131 | Nguyễn Phan Bảo | Vy | 09/08/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |
74 | 2251022132 | Võ Nguyễn Hoài Khánh | Vy | 21/05/2004 | CE2202 – Tổ TH: 01 |