
THÔNG BÁO KẾ HOẠCH HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2025 – 2026
- Đăng bởi Nguyen Phuoc
- Thể loại Đào Tạo, Đào Tạo Đại Học Chính Quy
- Ngày 14/06/2025
THÔNG BÁO KẾ HOẠCH HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2025-2026
(từ 06/10/2025 – 18/10/2026) (15 tuần)
- KHÓA MÃ SINH VIÊN:
Trường sẽ tiến hành khóa mã sinh viên vào ngày 15/7/2025 đối với các sinh viên thuộc các trường hợp sau:
+ Không đăng ký môn học 1 học kỳ;
+ Không thực hiện nghĩa vụ tài chính theo đúng tiến độ kế hoạch;
+ Điểm rèn luyện yếu 2 học kỳ liên tiếp.
- MỞ MÃ SINH VIÊN: Từ ngày 17/7/2025 đến ngày 15/8/2025.
- ĐĂNG KÝ MỞ MÔN HỌC TRẢ NỢ:
Văn phòng Khoa Xây dựng thông báo sinh viên có nhu cầu mở môn học trả nợ ở học kỳ 1 năm học 2025- 2026 gửi đơn đăng ký về Khoa Xây dựng từ ngày 25/6/2025 đến hết ngày 25/7/2025 về email: loan.ntk@ou.edu.vn không hỗ trợ giải quyết các đơn gửi ngoài khung thời gian vừa nêu. Từ ngày 28/7/2025 Khoa tổng hợp đơn trình về Trường giải quyết theo quy định chương trình đào tạo và quy định đăng ký môn học hiện hành.
Lưu ý: Mẫu đơn đăng ký xem tại đây: https://docs.google.com/document/d/1_LPJnsaFqc0gh_ti1FcqHjDOU8GJfaVx/edit
2. CÁC MÔN HỌC SẼ MỞ TRONG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2025 – 2026:
2.1 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY CHUẨN
KHÓA 2021
Lớp: CNKTCTXD – ĐH K.2021 (DH21CE01) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/10/2025 (Tuần 1)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG1299 | CE2101 |
|
| Đồ án tốt nghiệp |
|
| * |
|
|
|
KHÓA 2022
Lớp: Xây dựng – ĐH K. 2022 (DH22CE01 và DH22CE02) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/10/2025 (Tuần 1)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
POLI1207 | CE2201 |
|
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
CENG1229 | CE2201 |
|
| Hố đào sâu |
|
|
|
|
|
|
CENG4212 | CE2201 |
|
| Xử lý và gia cố nền đất yếu |
|
|
|
|
|
|
CMAN4215 | CE2201 |
|
| Quy hoạch đô thị |
|
|
|
|
|
|
BADM1366 | CE2201 |
|
| Quản trị nhân lực |
|
|
|
|
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG3214 | CE2201 |
|
| Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
|
|
|
|
|
|
Lớp: QLXD – ĐH K.2022 (DH22CM01) – Ngành Quản lý xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/10/2025 (Tuần 1)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CMAN4899 | CM2201 |
|
| Thực tập tốt nghiệp (Quản lý xây dựng) |
|
| * |
|
|
|
KHÓA 2023
Lớp: Xây dựng – ĐH K. 2023 (DH23CE01) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/10/2025 (Tuần 1)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
POLI1208 | CE2301 |
|
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
POLI1207 | CE2301 |
|
| Lịch sử Đảng CSVN |
|
|
|
|
|
|
CENG3211 | CE2301 |
|
| Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
|
|
|
|
|
|
CENG3212 | CE2301 |
|
| Kết cấu thép 2 |
|
|
|
|
|
|
CENG1327 | CE2301 |
|
| Kỹ thuật thi công |
|
|
|
|
|
|
CMAN3207 | CE2301 |
|
| Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 4: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| GDQP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| GDTC1 |
|
|
|
|
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG1123 | CE2301 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1 |
|
|
Lớp: Xây dựng – ĐH K. 2023 (DH23CM01) – Ngành Quản lý xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/10/2025 (Tuần 1)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
POLI1208 | CM2301 |
|
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
POLI1207 | CM2301 |
|
| Lịch sử Đảng CSVN |
|
|
|
|
|
|
CENG4204 | CM2301 |
|
| Tổ chức và quản lý thi công |
|
|
|
|
|
|
CENG3305 | CM2301 |
|
| Quản lý dự án xây dựng |
|
|
|
|
|
|
CMAN1224 | CM2301 |
|
| Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng |
|
|
|
|
|
|
CENG1231 | CM2301 |
|
| Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 5: |
|
|
|
|
|
|
| CM2301 |
|
| GDQP |
|
|
|
|
|
|
| CM2301 |
|
| GDTC1 |
|
|
|
|
|
|
KHÓA 2024
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – ĐH 2024 (DH24CE01, DH24CE02) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/10/2025 (Tuần 1)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG2205 | CE2401 |
|
| Sức bền vật liệu 2 |
|
|
|
|
|
|
CENG2206 | CE2401 |
|
| Thí nghiệm sức bền vật liệu |
|
|
|
|
|
|
CENG1203 | CE2401 |
|
| Cơ chất lỏng |
|
|
|
|
|
|
CENG1204 | CE2401 |
|
| Thí nghiệm cơ chất lỏng |
|
|
|
|
|
|
CENG2203 | CE2401 |
|
| Trắc địa đại cương |
|
|
|
|
|
|
CENG2210 | CE2401 |
|
| Thực tập trắc địa |
|
|
|
|
|
|
CENG1217 | CE2401 |
|
| “Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 1 Kiến trúc dân dụng” |
|
|
|
|
|
|
Lớp: Quản lý xây dựng – ĐH 2024 (DH24CM01) – Ngành Quản lý xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/10/2025 (Tuần 1)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG1220 | CM2401 |
|
| Địa chất công trình + thực tập |
|
|
|
|
|
|
CENG2208 | CM2401 |
|
| Vật liệu xây dựng |
|
|
|
|
|
|
CENG2209 | CM2401 |
|
| Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
|
|
|
|
|
|
CENG2203 | CM2401 |
|
| Trắc địa đại cương |
|
|
|
|
|
|
CENG2210 | CM2401 |
|
| Thực tập trắc địa |
|
|
|
|
|
|
CENG2404 | CM2401 |
|
| Cơ học kết cấu |
|
|
|
|
|
|
GLAW2205 | CM2401 |
|
| “Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 2: |
|
|
|
|
|
|
2.2 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY CHẤT LƯỢNG CAO
KHÓA 2022
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC – ĐH 2022 (DH22CE01C) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/10/2025 (Tuần 1)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG6213 | CE2201C |
|
| Tin học chuyên ngành XD |
|
|
|
|
|
|
CENG6217 | CE2201C |
|
| Kết cấu bê tông cốt thép 3 (CN7) |
|
|
|
|
|
|
CMAN6202 | CE2201C |
|
| Dự toán trong xây dựng (CN5) |
|
|
|
|
|
|
CENG5304 | CE2201C |
|
| Quản lý dự án xây dựng (CN10) |
|
|
|
|
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG6109 | CE2201C |
|
| Đồ án Kết cấu thép |
|
|
|
|
|
|
KHÓA 2023
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC – ĐH 2023 (DH23CE01C) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/10/2025 (Tuần 1)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
POLI1207 | CE2301C |
|
| Lịch sử Đảng CSVN |
|
|
|
|
|
|
POLI1208 | CE2301C |
|
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
CENG5203 | CE2301C |
|
| Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
|
|
|
|
|
|
CENG5210 | CE2301C |
|
| Kết cấu thép 2 |
|
|
|
|
|
|
CENG6305 | CE2301C |
|
| Kỹ thuật thi công |
|
|
|
|
|
|
CENG5211 | CE2301C |
|
| Cấp thoát nước công trình DD&CN” |
|
|
|
|
|
|
CENG6215 | CE2301C |
|
| Nguyên lý cấu tạo kiến trúc” |
|
|
|
|
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG6107 | CE2301C |
|
| Đồ án bê tông cốt thép 1 |
|
|
|
|
|
|
KHÓA 2024
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC – ĐH 2024 (DH24CE01C) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/10/2025 (Tuần 1)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG5201 | CE2401C |
|
| Sức bền vật liệu 2 |
|
|
|
|
|
|
GENG1317 | CE2401C |
|
| Tiếng Anh nâng cao 7 |
|
|
|
|
|
|
GENG1318 | CE2401C |
|
| Tiếng Anh nâng cao 8 |
|
|
|
|
|
|
CENG6101 | CE2401C |
|
| Thí nghiệm sức bền vật liệu |
|
|
|
|
|
|
CENG6201 | CE2401C |
|
| Cơ chất lỏng |
|
|
|
|
|
|
CENG6102 | CE2401C |
|
| Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
|
|
|
|
|
|
CENG6203 | CE2401C |
|
| Trắc địa đại cương |
|
|
|
|
|
|
CENG6104 | CE2401C |
|
| Thực tập Trắc địa |
|
|
|
|
|
|