THỜI KHÓA BIỂU LỚP Học kỳ 3 – Năm học 2024 – 2025
THỜI KHÓA BIỂU LỚP
Học kỳ 3 – Năm học 2024 – 2025
I/ Hình thức đào tạo chính quy chuẩn
1/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – ĐH 2021 (DH21CE01) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG4899 | CE21 | Thực tập TN (Xây dựng) | * |
2/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – ĐH 2021 (DH21CE02) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG4899 | CE21 | Thực tập TN (Xây dựng) | * |
3/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – ĐH 2022 (DH22CE01) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG2217 | CE2201 | Kết cấu bê tông cốt thép 3 | CT272 | Phan Vũ Phương | 2 | 12345———– | NB.A210 | 09/06/2025 – 14/07/2025 | ||
CENG2319 | CE2201 | Kinh tế xây dựng | KT1004 | Khúc Quang Trung | 2 | 12345———– | NB.A210 | 21/07/2025 – 25/08/2025 | ||
OL | KT1004 | Khúc Quang Trung | 6 | 12345———– | S_ONLINE012 | 25/07/2025 – 25/07/2025
08/08/2025 – 08/08/2025 22/08/2025 – 22/08/2025 |
||||
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG2216 | CE2201 | Thực tập kỹ thuật | * | |||||||
CENG2216 | CE2203 | Thực tập kỹ thuật | * | |||||||
CENG3207 | CE2201 | Đồ án nền móng | * |
4/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – ĐH 2022 (DH22CE02) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG2217 | CE2202 | Kết cấu bê tông cốt thép 3 | CT272 | Phan Vũ Phương | 2 | ——78901—– | NB.A210 | 09/06/2025 – 14/07/2025 | ||
CENG2319 | CE2202 | Kinh tế xây dựng | KT1004 | Khúc Quang Trung | 2 | ——78901—– | NB.A210 | 21/07/2025 – 25/08/2025 | ||
OL | KT1004 | Khúc Quang Trung | 6 | ——78901—– | C_ONLINE010 | 25/07/2025 – 25/07/2025
08/08/2025 – 08/08/2025 22/08/2025 – 22/08/2025 |
||||
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG2216 | CE2202 | Thực tập kỹ thuật | * | |||||||
CENG2216 | CE2204 | Thực tập kỹ thuật | * | |||||||
CENG3207 | CE2202 | Đồ án nền móng | * |
5/ Lớp: Quản lý xây dựng – ĐH 2022 (DH22CM01) – Ngành Quản lý xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG2319 | CM2201 | Kinh tế xây dựng | CT291 | Võ Đăng Khoa | 4 | 12345———– | NB.A303 | 11/06/2025 – 16/07/2025 | ||
OL | CT291 | Võ Đăng Khoa | 7 | 12345———– | S_ONLINE033 | 14/06/2025 – 14/06/2025
28/06/2025 – 28/06/2025 12/07/2025 – 12/07/2025 |
||||
CMAN1224 | CM2201 | Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng | CT126 | Nguyễn Thanh Phong | 7 | 12345———– | NB.A209 | 26/07/2025 – 30/08/2025 | ||
POLI1207 | CM2201 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 4 | 12345———– | NB.A209 | 23/07/2025 – 27/08/2025 | ||||
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CMAN1125 | CM2201 | Đồ án phân tích định lượng trong quản lý xây dựng | * | |||||||
CMAN1125 | CM2203 | Đồ án phân tích định lượng trong quản lý xây dựng | * |
6/ Lớp: Quản lý xây dựng – ĐH 2022 (DH22CM02) – Ngành Quản lý xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG2319 | CM2202 | Kinh tế xây dựng | CT291 | Võ Đăng Khoa | 4 | ——78901—– | NB.A303 | 11/06/2025 – 16/07/2025 | ||
OL | CT291 | Võ Đăng Khoa | 7 | ——78901—– | C_ONLINE027 | 14/06/2025 – 14/06/2025
28/06/2025 – 28/06/2025 12/07/2025 – 12/07/2025 |
||||
CMAN1224 | CM2202 | Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng | CT126 | Nguyễn Thanh Phong | 7 | ——78901—– | NB.A207 | 26/07/2025 – 30/08/2025 | ||
POLI1207 | CM2202 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 4 | ——78901—– | NB.A209 | 23/07/2025 – 27/08/2025 | ||||
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CMAN1125 | CM2202 | Đồ án phân tích định lượng trong quản lý xây dựng | * | |||||||
CMAN1125 | CM2204 | Đồ án phân tích định lượng trong quản lý xây dựng | * |
7/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – ĐH 2023 (DH23CE01) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG1322 | CE2301 | 01 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | KT1000 | Lê Đức Tuấn | 3 | 12345———– | NB.A306 | 08/07/2025 – 08/07/2025 | |
KT1000 | Lê Đức Tuấn | 3 | 12345———– | NB.A306 | 10/06/2025 – 01/07/2025 | |||||
KT1000 | Lê Đức Tuấn | 5 | 12345———– | NB.A306 | 12/06/2025 – 03/07/2025 | |||||
OL | KT1000 | Lê Đức Tuấn | 7 | 12345———– | S_ONLINE005 | 21/06/2025 – 05/07/2025 | ||||
CENG1325 | CE2301 | 01 | Kết cấu thép 1 | CT228 | Bùi Anh Kiệt | 3 | 12345———– | NB.A306 | 19/08/2025 – 19/08/2025 | |
CT228 | Bùi Anh Kiệt | 3 | 12345———– | NB.A306 | 22/07/2025 – 12/08/2025 | |||||
CT228 | Bùi Anh Kiệt | 5 | 12345———– | NB.A306 | 24/07/2025 – 14/08/2025 | |||||
OL | CT228 | Bùi Anh Kiệt | 7 | 12345———– | S_ONLINE031 | 02/08/2025 – 16/08/2025 | ||||
CENG2212 | CE2301 | Phương pháp phần tử hữu hạn | CT113 | Trần Trung Dũng | 6 | 12345———– | NB.A210 | 25/07/2025 – 29/08/2025 | ||
CENG3209 | CE2301 | Cấp thoát nước công trình DD&CN | CT228 | Bùi Anh Kiệt | 6 | 12345———– | NB.A210 | 13/06/2025 – 18/07/2025 | ||
POLI1205 | CE2301 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | 12345———– | NB.A306 | 09/06/2025 – 14/07/2025 | ||||
POLI1206 | CE2301 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 12345———– | NB.A306 | 21/07/2025 – 25/08/2025 |
8/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – ĐH 2023 (DH23CE02) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG1322 | CE2302 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | KT1000 | Lê Đức Tuấn | 3 | ——78901—– | NB.A209 | 10/06/2025 – 01/07/2025 | ||
01 | KT1000 | Lê Đức Tuấn | 3 | ——78901—– | NB.A209 | 08/07/2025 – 08/07/2025 | ||||
KT1000 | Lê Đức Tuấn | 5 | ——78901—– | NB.A306 | 12/06/2025 – 03/07/2025 | |||||
OL | KT1000 | Lê Đức Tuấn | 7 | ——78901—– | C_ONLINE007 | 21/06/2025 – 05/07/2025 | ||||
CENG1325 | CE2302 | 01 | Kết cấu thép 1 | CT228 | Bùi Anh Kiệt | 3 | ——78901—– | NB.A209 | 19/08/2025 – 19/08/2025 | |
CT228 | Bùi Anh Kiệt | 3 | ——78901—– | NB.A209 | 22/07/2025 – 12/08/2025 | |||||
CT228 | Bùi Anh Kiệt | 5 | ——78901—– | NB.A306 | 24/07/2025 – 14/08/2025 | |||||
OL | CT228 | Bùi Anh Kiệt | 7 | ——78901—– | C_ONLINE032 | 02/08/2025 – 16/08/2025 | ||||
CENG2212 | CE2302 | Phương pháp phần tử hữu hạn | CT113 | Trần Trung Dũng | 6 | ——78901—– | NB.A210 | 25/07/2025 – 29/08/2025 | ||
CENG3209 | CE2302 | Cấp thoát nước công trình DD&CN | CT228 | Bùi Anh Kiệt | 6 | ——78901—– | NB.A210 | 13/06/2025 – 18/07/2025 | ||
POLI1205 | CE2302 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | ——78901—– | NB.A306 | 09/06/2025 – 14/07/2025 | ||||
POLI1206 | CE2302 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | ——78901—– | NB.A306 | 21/07/2025 – 25/08/2025 |
9/ Lớp: Quản lý xây dựng – ĐH 2023 (DH23CM01) – Ngành Quản lý xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG1327 | CM2301 | Kỹ thuật thi công | CT310 | Nguyễn Khắc Quân | 4 | ——78901—– | NB.B104 | 11/06/2025 – 06/08/2025 | ||
OL | CT310 | Nguyễn Khắc Quân | 7 | ——78901—– | C_ONLINE034 | 21/06/2025 – 21/06/2025
05/07/2025 – 05/07/2025 19/07/2025 – 19/07/2025 |
||||
CENG3209 | CM2301 | Cấp thoát nước công trình DD&CN | CT025 | Trần Thúc Tài | 2 | ——78901—– | NB.B203 | 21/07/2025 – 25/08/2025 | ||
CENG3302 | CM2301 | OL | Nền móng | CT271 | Võ Nguyễn Phú Huân | 4 | ——78901—– | C_ONLINE025 | 13/08/2025 – 27/08/2025 | |
CT271 | Võ Nguyễn Phú Huân | 7 | ——78901—– | NB.B102 | 26/07/2025 – 30/08/2025 | |||||
CMAN4215 | CM2301 | Quy hoạch đô thị | KT1002 | Phạm Việt Hà | 2 | ——78901—– | NB.B203 | 09/06/2025 – 14/07/2025 | ||
POLI1205 | CM2301 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 6 | ——78901—– | NB.B203 | 13/06/2025 – 18/07/2025 | ||||
POLI1206 | CM2301 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 6 | ——78901—– | NB.B203 | 25/07/2025 – 29/08/2025 |
10/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – ĐH 2024 (DH24CE01) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
BADM1301 | CE2401 | Quản trị học | NN624 | Đặng Thị Thảo Ly | 3 | 12345———– | NB.A307 | 10/06/2025 – 15/07/2025 | ||
OL | NN624 | Đặng Thị Thảo Ly | 5 | 12345———– | S_ONLINE011 | 12/06/2025 – 26/06/2025 | ||||
CENG1220 | CE2401 | OL | Địa chất công trình + Thực tập | CT271 | Võ Nguyễn Phú Huân | 4 | 12345———– | S_ONLINE021 | 13/08/2025 – 13/08/2025 | |
CT271 | Võ Nguyễn Phú Huân | 7 | 12345———– | NB.A307 | 26/07/2025 – 30/08/2025 | |||||
CENG1220 | CE2401 | 01 | Địa chất công trình + Thực tập | CT271 | Võ Nguyễn Phú Huân | 7 | 12345———– | LB.TN_ĐC | 06/09/2025 – 06/09/2025 | |
CT271 | Võ Nguyễn Phú Huân | 7 | ——78901—– | LB.TN_ĐC | 06/09/2025 – 06/09/2025 | |||||
CENG2301 | CE2401 | Sức bền vật liệu 1 | GV743 | Lê Thị Ngọc Ánh | 3 | 12345———– | NB.A307 | 22/07/2025 – 26/08/2025 | ||
OL | GV743 | Lê Thị Ngọc Ánh | 5 | 12345———– | S_ONLINE011 | 14/08/2025 – 28/08/2025 | ||||
CENG3201 | CE2401 | Nguyên lý cấu tạo kiến trúc | CT194 | Nguyễn Ngọc Uyên | 7 | 12345———– | NB.A307 | 14/06/2025 – 19/07/2025 | ||
MATH1315 | CE2401 | Xác suất và Thống kê | GV673 | Nguyễn Đăng Minh | 4 | 12345———– | NB.A307 | 11/06/2025 – 06/08/2025 | ||
OL | GV673 | Nguyễn Đăng Minh | 5 | 12345———– | S_ONLINE010 | 03/07/2025 – 17/07/2025 |
11/ Lớp: Quản lý xây dựng – ĐH 2024 (DH24CM01) – Ngành Quản lý xây dựng – Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG1203 | CM2401 | Cơ chất lỏng | CT025 | Trần Thúc Tài | 5 | 12345———– | NB.B302 | 12/06/2025 – 17/07/2025 | ||
CENG1217 | CM2401 | Kiến trúc dân dụng | CT194 | Nguyễn Ngọc Uyên | 6 | 12345———– | NB.B302 | 13/06/2025 – 18/07/2025 | ||
CENG2301 | CM2401 | OL | Sức bền vật liệu 1 | CT309 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 3 | 12345———– | S_ONLINE009 | 29/07/2025 – 29/07/2025
12/08/2025 – 12/08/2025 26/08/2025 – 26/08/2025 |
|
CT309 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 5 | 12345———– | NB.B302 | 24/07/2025 – 28/08/2025 | |||||
GLAW1315 | CM2401 | Pháp luật đại cương | KI238 | Võ Thị Ngọc Trân | 2 | 12345———– | NB.B302 | 09/06/2025 – 14/07/2025 | ||
OL | KI238 | Võ Thị Ngọc Trân | 3 | 12345———– | S_ONLINE003 | 10/06/2025 – 10/06/2025
24/06/2025 – 24/06/2025 08/07/2025 – 08/07/2025 |
||||
SEAS2301 | CM2401 | Kinh tế học đại cương | 2 | 12345———– | NB.B302 | 21/07/2025 – 25/08/2025 | ||||
OL | 3 | 12345———– | S_ONLINE005 | 22/07/2025 – 22/07/2025
05/08/2025 – 05/08/2025 19/08/2025 – 19/08/2025 |
II/ Hình thức đào tạo chính quy chất lượng cao
1/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – ĐH 2021 (DH21CE01C) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG6012 | CE2101C | Đồ án tốt nghiệp |
2/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – ĐH 2022 (DH22CE01C) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
CENG5301 | CE2201C | Kinh tế xây dựng | CT205 | Trương Đình Nhất | 3 | 12345———– | S_ONLINE003 | 22/07/2025 – 22/07/2025 05/08/2025 – 05/08/2025 19/08/2025 – 19/08/2025 |
||
CENG5301 | CE2201C | Kinh tế xây dựng | CT205 | Trương Đình Nhất | 5 | 12345———– | A.213 | 24/07/2025 – 28/08/2025 | ||
CENG6205 | CE2201C | Hố đào sâu | CT271 | Võ Nguyễn Phú Huân | 2 | 12345———– | S_ONLINE024 | 09/06/2025 – 09/06/2025 23/06/2025 – 23/06/2025 07/07/2025 – 07/07/2025 |
||
CENG6205 | CE2201C | Hố đào sâu | CT271 | Võ Nguyễn Phú Huân | 7 | 12345———– | A.402 | 14/06/2025 – 19/07/2025 | ||
CMAN6201 | CE2201C | Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng | CT126 | Nguyễn Thanh Phong | 4 | 12345———– | A.219 | 23/07/2025 – 27/08/2025 | ||
CENG6110 | CE2201C | Đồ án Nền móng | ||||||||
CENG6108 | CE2201C | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
3/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – ĐH 2023 (DH23CE01C) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
POLI1205 | CE2301C | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 7 | ——78901—– | A.403 | 14/06/2025 – 19/07/2025 | ||||
POLI1206 | CE2301C | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 | ——78901—– | A.210 | 23/07/2025 – 27/08/2025 | ||||
CENG5302 | CE2301C | Cơ học đất | CT312 | Lại Văn Quí | 4 | 12345———– | S_ONLINE014 | 30/07/2025 – 30/07/2025 | ||
CENG5302 | CE2301C | Cơ học đất | CT312 | Lại Văn Quí | 7 | ——78901—– | A.403 | 13/08/2025 – 13/08/2025 | ||
CENG5306 | CE2301C | Kết cấu thép 1 | CT244 | Nguyễn Văn Hiếu | 4 | 12345———– | S_ONLINE009 | 27/08/2025 – 27/08/2025″ | ||
CENG5306 | CE2301C | Kết cấu thép 1 | CT244 | Nguyễn Văn Hiếu | 5 | ——78901—– | A.403 | 26/07/2025 – 30/08/2025 | ||
CENG6103 | CE2301C | Thí nghiệm Cơ học đất | CT312 | Lại Văn Quí | 5 | 12345———– | BD.TN_CHĐ | 25/06/2025 – 25/06/2025 | ||
CENG6103 | CE2301C | Thí nghiệm Cơ học đất | CT312 | Lại Văn Quí | 5 | ——78901—– | BD.TN_CHĐ | 09/07/2025 – 09/07/2025 | ||
CENG6216 | CE2301C | Phương pháp phần tử hữu hạn | CT113 | Trần Trung Dũng | 4 | ——78901—– | A.403 | 23/07/2025 – 23/07/2025″ | ||
CENG6303 | CE2301C | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | CT272 | Phan Vũ Phương | 3 | ——78901—– | A.403 | 12/06/2025 – 07/08/2025 | ||
CENG6303 | CE2301C | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | CT272 | Phan Vũ Phương | 4 | 12345———– | S_ONLINE011 | 21/08/2025 – 04/09/2025 |
4/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – ĐH 2024 (DH24CE01C) – Ngành CNKT Công trình xây dựng – Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày bắt đầu học kỳ : 09/06/2025 (Tuần 36)
Mã MH | Nhóm | Tổ hợp | Tổ TH | Tên môn học | CBGD | Tên CBGD | Thứ | Tiết học | Phòng | Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu | ||||||||||
MATH6303 | CE2401C | Xác suất và Thống kê | GV673 | Nguyễn Đăng Minh | 3 | 12345———– | A.403 | 10/06/2025 – 05/08/2025 | ||
MATH6303 | CE2401C | Xác suất và Thống kê | GV673 | Nguyễn Đăng Minh | 7 | 12345———– | S_ONLINE018 | “21/06/2025 – 21/06/2025 | ||
CENG6202 | CE2401C | Địa chất công trình + Thực tập | CT263 | Trần Thanh Danh | 4 | 12345———– | LB.TN_ĐC | 05/07/2025 – 05/07/2025 | ||
CENG6202 | CE2401C | Địa chất công trình + Thực tập | CT263 | Trần Thanh Danh | 4 | 12345———– | S_ONLINE015 | 19/07/2025 – 19/07/2025″ | ||
CENG6202 | CE2401C | Địa chất công trình + Thực tập | CT263 | Trần Thanh Danh | 4 | ——78901—– | LB.TN_ĐC | 03/09/2025 – 03/09/2025 | ||
CENG6202 | CE2401C | Địa chất công trình + Thực tập | CT263 | Trần Thanh Danh | 5 | 12345———– | A.403 | 13/08/2025 – 13/08/2025 | ||
CENG6310 | CE2401C | Sức bền vật liệu 1 | CT120 | Nguyễn Hồng Ân | 4 | 12345———– | S_ONLINE010 | 03/09/2025 – 03/09/2025 | ||
CENG6310 | CE2401C | Sức bền vật liệu 1 | CT120 | Nguyễn Hồng Ân | 7 | 12345———– | A.403 | 24/07/2025 – 28/08/2025 | ||
EDUC6202 | CE2401C | Phương pháp nghiên cứu khoa học | CT113 | Trần Trung Dũng | 5 | 12345———– | A.403 | “23/07/2025 – 23/07/2025 |
II/ Danh sách các môn học mở trả nợ
STT | MÃ
MÔN HỌC |
TÊN MÔN HỌC | KHÓA HỌC | SỐ LƯỢNG
DỰ KIẾN |
HÌNH THỨC
HỌC |
THỜI GIAN HỌC | GHI CHÚ |
1. | CENG1123 | Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 1 | 2022 trở về trước | 1 | Học lại | ||
2. | CENG3214 | Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 2 (ĐABT2) | 2021 trở về trước | 1 | Học lại | ||
3. | CENG4205
CENG6111 |
Đồ án thi công | 2021 trở về trước
2021 CLC trở về trước |
1 | Học lại | ||
4. | CENG4203
CENG6109 |
Đồ án kết cấu thép | 2022 trở về trước
2021 CLC trở về trước |
1 | Học lại | ||
5. | CMAN3205 | Đồ án tổ chức và quản lý thi công | 2022 trở về trước | 1 | Học lại | Ngành QLXD | |
6. | CMAN1122 | Đồ án Quản lý dự án xây dựng | 2022 trở về trước | 1 | Học lại | Ngành QLXD | |
7. | CMAN1123 | Đồ án lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng | 2022 trở về trước | 1 | Học lại | Ngành QLXD | |
8. | CENG1299 | Đồ án tốt nghiệp | 2020 trở về trước | 1 | Học lại | ||
9. | CMAN4699 | Khóa luận tốt nghiệp | 2021 trở về trước | 1 | Học lại | Ngành QLXD |