THÔNG BÁO NỘI DUNG THỰC HIỆN MÔN ĐỒ ÁN
NỀN MÓNG
1. Thời gian thực hiện từ ngày 2/11/2020 -
25/12/2020
2. Thông tin danh sách giảng viên hướng dẫn và
sinh viên thực hiện từng nhóm.
STT |
Mã số sinh viên |
Tên sinh viên |
Giảng viên hướng dẫn |
Trưởng nhóm |
1 |
1651020017 |
Phan Đình Chiến |
Trần Thanh Danh DT: 0982.834.944 |
Nguyễn Văn Mềm DT: 0904238252 |
2 |
1851020007 |
Trần Minh Chiến |
||
3 |
1751022005 |
Lê Công Chính |
||
4 |
1651020026 |
Phạm Minh Cường |
||
5 |
1751020017 |
Nguyễn Hồ Dũng |
||
6 |
1851020016 |
Phạm Văn Dũng |
||
7 |
1851020026 |
Hồ Ngọc Đệ |
||
8 |
1751020024 |
Nguyễn Đại Đồng |
||
9 |
1751020025 |
Lê Hồng Đức |
||
10 |
1751020029 |
Trần Trung Hiếu |
||
11 |
1751020032 |
Hồ Lê Quốc Hoàng |
||
12 |
1851022012 |
Đào Văn Hùng |
||
13 |
1851022013 |
Lê Quốc Hùng |
||
14 |
1851020045 |
Lê Sỹ Huỳnh |
||
15 |
1851020058 |
Đỗ Duy Khả |
||
16 |
1851020050 |
Hồ Phước Khang |
||
17 |
1851022018 |
Phan Thanh Khang |
||
18 |
1851020052 |
Trần Nhĩ Khang |
||
19 |
1851020053 |
Huỳnh Quốc Khanh |
||
20 |
1851020060 |
Nguyễn Đăng Khoa |
||
21 |
1851020065 |
Nguyễn Hữu Khương |
||
22 |
1651020099 |
Huỳnh Nhật Kiên |
||
23 |
1851020074 |
Nguyễn Duy Linh |
||
24 |
1751020059 |
Lê Đỗ Hoàng Long |
||
25 |
1851020078 |
Lê Tấn Lộc |
||
26 |
1751020062 |
Lê Đình Luân |
||
27 |
1851020079 |
Trịnh Công Mạnh |
||
28 |
1751022026 |
Vũ Đức Mạnh |
||
29 |
1751020064 |
Nguyễn Văn Mềm |
||
30 |
1751020068 |
Trần Phương Nam |
||
31 |
1851022029 |
Vũ Văn Nhân |
Tô Thanh Sang DT: 0931.076.200 |
Nguyễn Anh Quốc DT: 0915.452.154 |
32 |
1851020090 |
Vũ Minh Nhật |
||
33 |
1851020097 |
Nguyễn Trần Thiên Phú |
||
34 |
1851022038 |
Nguyễn Anh Quốc |
||
35 |
1751020093 |
Phạm Hoàng Sang |
||
36 |
1851020103 |
Đinh Thanh Sơn |
||
37 |
1851020104 |
Huỳnh Ngọc Sơn |
||
38 |
1751020095 |
Ngô Minh Sơn |
||
39 |
1851020105 |
Trần Ngọc Sơn |
||
40 |
1751020097 |
Trần Thanh Sơn |
||
41 |
1751022041 |
Phạm Ngọc Sử |
||
42 |
1851020107 |
Nguyễn Lê Anh Tài |
||
43 |
1851020109 |
Nguyễn Công Tâm |
||
44 |
1851022040 |
Trần Minh Tâm |
||
45 |
1751020108 |
Nguyễn Tiến Thành |
||
46 |
1651020176 |
Nguyễn Trường Thành |
||
47 |
1851020120 |
Vũ Long Thiên Thiên |
||
48 |
1751020117 |
Phạm Hoàng Thông |
||
49 |
1851020126 |
Trần Tiến Thuận |
||
50 |
1651020201 |
Nguyễn Thế Thức |
||
51 |
1851020127 |
Lê Trọng Tiến |
||
52 |
1751020126 |
Phạm Công Toàn |
||
53 |
1851020132 |
Nguyễn Hữu Triệu |
||
54 |
1751020131 |
Nguyễn Văn Trung |
||
55 |
1851020134 |
Thái Văn Trung |
||
56 |
1851020135 |
Võ Thành Trung |
||
57 |
1651020224 |
Lê Văn Tuấn |
||
58 |
1451020183 |
Phạm Việt Tuấn |
||
59 |
1851022054 |
Nguyễn Triệu Vĩ |
||
60 |
1851022056 |
Lê Quốc Vũ |
||
61 |
1751020153 |
Phan Văn Vũ |
||
62 |
1851020002 |
Nguyễn Thế Anh |
Dương Hồng Thẩm DT: 0903.708.360 |
Bùi Thị Mỹ Hiền DT : 0977.129.241 |
63 |
1851022005 |
Phạm Ngọc Bình |
||
64 |
1751020014 |
Lê Minh Tuấn Duy |
||
65 |
1851020014 |
Lê Ngọc Hoàng Duy |
||
66 |
1751022008 |
Nguyễn Hoàng Anh Duy |
||
67 |
1851022061 |
Trương Huỳnh Triệu Duy |
||
68 |
1851020024 |
Nguyễn Truyền Tiến Đạt |
||
69 |
1851022006 |
Phan Tấn Đạt |
||
70 |
1851020027 |
Nguyễn Ngọc Đô |
||
71 |
1751022012 |
Lâm Triều Đức |
||
72 |
1851020031 |
Nguyễn Thế Giang |
||
73 |
1851020033 |
Hạp Tiến Hải |
||
74 |
1753010068 |
Phan Thị Ngọc Hân |
||
75 |
1851020036 |
Bùi Thị Mỹ Hiền |
||
76 |
1751020034 |
Võ Đình Huy Hoàng |
||
77 |
1751022016 |
Võ Hà Duy Hoàng |
||
78 |
1751022019 |
Đỗ Quốc Hùng |
||
79 |
1851022010 |
Nguyễn Lê Huy |
||
80 |
1851020043 |
Nguyễn Thanh Huy |
||
81 |
1751020041 |
Trần Quang Huy |
||
82 |
1851020051 |
Lâm Vĩ Khang |
||
83 |
1851020062 |
Phạm Nguyễn Đăng Khoa |
||
84 |
1751020052 |
Đồng Xuân Kiên |
||
85 |
1851020070 |
Võ Hào Kiệt |
||
86 |
1751020056 |
Hồ Xuân Lập |
||
87 |
1651020107 |
Đặng Phi Long |
||
88 |
1851022027 |
Đặng Thành Nam |
||
89 |
1751022030 |
Đỗ Thị Bích Ngân |
||
90 |
1851020085 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
||
91 |
1851020089 |
Nguyễn Thái Nhật |
||
92 |
1851040051 |
Nguyễn Thái Nhật |
Võ Nguyễn Phú Huân DT: 0903.386.336 |
Dương Thị Thủy Tiên DT: 052.372.6512 |
93 |
1851020095 |
Nguyễn Thiên Phong |
||
94 |
1751020080 |
Phan Huy Phúc |
||
95 |
1851022033 |
Đoàn Hoài Phương |
||
96 |
1851022034 |
Phạm Quang Phương |
||
97 |
1851022035 |
Tạ Quang Duy Phương |
||
98 |
1651020148 |
Nguyễn Duy Quang |
||
99 |
1851022037 |
Trần Minh Quân |
||
100 |
1851020102 |
Bạch Huỳnh Hoàng Quý |
||
101 |
1851022039 |
Huỳnh Thanh Sơn |
||
102 |
1851020106 |
Đỗ Xuân Tài |
||
103 |
1751020099 |
Tăng Hiến Tài |
||
104 |
1851020122 |
Nguyễn Trí Thiện |
||
105 |
1751020113 |
Bùi Văn Thịnh |
||
106 |
1751020114 |
Đoàn Đức Thịnh |
||
107 |
1751020115 |
Phan Anh Thịnh |
||
108 |
1751020116 |
Ngô Minh Thoại |
||
109 |
1751020120 |
Nguyễn Thanh Hoài Thương |
||
110 |
1851022046 |
Dương Thị Thủy Tiên |
||
111 |
1851022047 |
Nguyễn Hữu Tiến |
||
112 |
1851022048 |
La Hữu Tín |
||
113 |
1851022049 |
Huỳnh Pan Anh Trọng |
||
114 |
1751020136 |
Mai Đức Trường |
||
115 |
1751020143 |
Huỳnh Văn Tú |
||
116 |
1851022051 |
Nguyễn Văn Tú |
||
117 |
1851020140 |
Nguyễn Anh Tuấn |
||
118 |
1551020159 |
Phan Quốc Văn |
||
119 |
1851022053 |
Đào Thanh Việt |
||
120 |
1851020146 |
Võ Thành Vinh |
||
121 |
1851022055 |
Đào Long Hoàng Vũ |
3. Lưu ý:
Sinh viên tham gia hướng dẫn theo nhóm đã phân công, mọi thông tin phản hồi về môn học sinh viên liên hệ Cô Loan DT: (028) 383.866.17 để được hỗ trợ.