STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1351022215 | Huỳnh Thiên Kỳ | Linh | Nam | Bình Định | DH13XD04 |
12 | 1351020075 | Nguyễn Phú | Nhân | Nam | Quảng Ngãi | DH13XD04 |
13 | 1351022225 | Trần Minh | Nhật | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD04 |
14 | 1351020081 | Nguyễn Trọng | Nhơn | Nam | Đồng Nai | DH13XD04 |
15 | 1351022227 | Nguyễn Tấn | Phi | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD04 |
16 | 1351022230 | Kiều Dương | Phú | Nam | Long An | DH13XD04 |
17 | 1351022237 | Trần Đình | Quý | Nam | Đăk Lăk | DH13XD04 |
18 | 1351020102 | Hoàng Tiến | Tâm | Nam | Đồng Nai | DH13XD04 |
19 | 1351022244 | Lê Chí | Tâm | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | DH13XD04 |
20 | 1351022245 | Nguyễn Văn Trí | Tâm | Nam | Cần Thơ | DH13XD04 |