STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1351020117 | Phan Chu | Thi | Nam | Phú Yên | DH13XD02 |
22 | 1351020128 | Phạm Ngọc | Tiến | Nam | Quảng Ngãi | DH13XD02 |
23 | 1351020129 | Phạm Tân | Tiến | Nam | Đồng Tháp | DH13XD02 |
24 | 1351020133 | Nguyễn Văn | Tín | Nam | Thừa Thiên Huế | DH13XD02 |
25 | 1351020137 | Nguyễn Minh | Triều | Nam | Phú Yên | DH13XD02 |
26 | 1351020146 | Trần Chánh | Trực | Nam | Bến Tre | DH13XD02 |
27 | 1351022270 | Phạm Thanh | Tú | Nam | Đồng Nai | DH13XD02 |
28 | 1351020155 | Nguyễn Văn | Túc | Nam | Bạc Liêu | DH13XD02 |
29 | 1351020153 | Đinh Văn | Tuyến | Nam | Bình Định | DH13XD02 |
30 | 1351020017 | Nguyễn Lê Thành | Đạt | Nam | Tiền Giang | DH13XD02 |