STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1351020147 | Diêm Đăng | Tuấn | Nam | Bắc Giang | DH13XD01 |
32 | 1351020149 | Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | Đăk Lăk | DH13XD01 |
33 | 1351020150 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | Long An | DH13XD01 |
34 | 1351020151 | Trần Quốc | Tuấn | Nam | Đăk Lăk | DH13XD01 |
35 | 1351020156 | Lê Thanh | Tùng | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD01 |
36 | 1351020161 | Nguyễn Thiên | Vương | Nam | Bình Thuận | DH13XD01 |
37 | 1351020014 | Tôn Long | Đại | Nam | Quảng Ngãi | DH13XD01 |