7. Nội dung chương trình

STT

Môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

7.1

Khối kiến thức giáo dục đại cương

2

2

0

 

1

Kỹ năng đàm phán

2

2

0

 

7.2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

109

92

17

 

7.2.1

Kiến thức cơ sở ngành

15

14

1

 

2

Sức bền vật liệu 1

3

3

0

 

3

Cơ chất lỏng

2

2

0

 

4

Vật liệu xây dựng

2

2

0

 

5

Thí nghiệm vật liệu xây dựng

1

0

1

 

6

Cơ học đất

3

3

0

 

7

Trắc địa đại cương

2

2

0

 

8

Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng

2

2

0

 

7.2.2

Kiến thức ngành và chuyên ngành

94

78

16

 

7.2.2.1

Kiến thức ngành

40

39

1

 

9

Tiếng Anh chuyên ngành

3

3

0

 

10

Vẽ kỹ thuật xây dựng

3

3

0

 

11

Kết cấu bê tông cốt thép 1

3

3

0

 

12

Kết cấu thép 1

3

3

0

 

13

Nền móng công trình

3

3

0

 

14

Kỹ thuật thi công

3

3

0

 

15

Tổ chức và quản lý thi công

3

3

0

 

16

Đồ án thi công

1

0

1

 

17

Kiến trúc công trình

2

2

0

 

18

Quy hoạch đô thị

2

2

0

 

19

Điều hòa không khí

2

2

0

 

20

Cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp

2

2

0

 

21

Kỹ thuật điện công trình

2

2

0

 

22

Kinh tế xây dựng

2

2

0

 

23

Máy xây dựng và an toàn lao động

2

2

0

 

24

Pháp luật xây dựng

2

2

0

 

25

Pháp luật quản lý đất đai, môi trường

2

2

0

 

7.2.2.2

Kiến thức chuyên ngành

54

39

15

 

7.2.2.2.1

Môn học bắt buộc

34

33

1

 

26

Nguyên lý kế toán

3

3

0

 

27

Kế toán quản trị

3

3

0

 

28

Marketing trong bất động sản

2

2

0

 

29

Phân tích định lượng - Quản lý xây dựng

2

2

0

 

30

Dự toán trong xây dựng

3

3

0

 

31

Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng

3

3

0

 

32

Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng

3

3

0

 

33

Đồ án lập dự án đầu tư xây dựng

1

0

1

 

34

Quản lý dự án xây dựng

3

3

0

 

35

Tin học trong quản lý dự án

3

3

0

 

36

Quản trị năng suất lao động trong xây dựng

2

2

0

 

37

Quản lý tài chính trong xây dựng

2

2

0

 

38

Quản trị chất lượng trong xây dựng

2

2

0

 

39

Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng

2

2

0

 

7.2.2.2.2

Kiến thức chuyên ngành tự chọn

6

6

0

 

 

Chọn 2 trong các môn sau:

 

 

 

 

40

Quản trị nhân lực

3

3

0

 

41

Quản trị chiến lược

3

3

0

 

42

Quản trị bán hàng

3

3

0

 

43

Hành vi tổ chức

3

3

0

 

7.2.2.2.3

Thực tập tốt nghiệp và khóa luận

14

0

14

 

44

Thực tập tốt nghiệp

4

0

4

 

45

Đồ án tốt nghiệp

10

0

10

 

 

Tổng cộng:

111

94

17

 

 

8. Kế hoạch giảng dạy dự kiến (*)

HỌC KỲ 1

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Kỹ năng đàm phán

2

2

0

 

2

Vật liệu xây dựng

2

2

0

 

3

Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng

1

0

1

 

4

Sức Bền vật liệu 1

3

3

0

 

5

Vẽ Kỹ Thuật Xây Dựng

3

3

0

 

Tổng cộng

11

10

1

 

HỌC KỲ 2

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Thống Kê Ứng Dụng trong Quản Lý Xây Dựng

2

2

0

 

2

Cơ chất lỏng

2

2

0

 

3

Cơ Học Đất

3

3

0

 

4

Kinh tế xây dựng

2

2

0

 

5

Kết Cấu Thép 1

3

3

0

 

Tổng cộng

12

12

0

 

HỌC KỲ 3

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Kết Cấu BTCT 1

3

3

0

 

2

Nền Móng Công Trình

3

3

0

 

3

Máy Xây Dựng và An Toàn Lao Động

2

2

0

 

4

Kỹ thuật Thi công

3

3

0

 

5

Trắc địa đại cương

2

2

0

 

Tổng cộng

13

13

0

 

HỌC KỲ 4

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Dự Toán trong Xây Dựng

3

3

0

 

2

Phân Tích định lượng - Quản Lý Xây Dựng

2

2

0

 

3

Tổ chức và quản lý thi công

2

2

0

 

4

Đồ Án Thi Công

1

0

1

 

5

Kiến Trúc Công Trình

2

2

0

 

6

Cấp Thoát Nước trong Công Trình DD & CN

2

2

0

 

Tổng cộng

12

11

1

 

HỌC KỲ 5

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Tin Học trong QLDA

3

3

0

 

2

Quản Lý Dự Án Xây Dựng

3

3

0

 

3

Nguyên lý kế toán

3

3

0

 

4

Pháp Luật Xây Dựng

2

2

0

 

5

Quy Hoạch Đô Thị

2

2

0

 

Tổng cộng

13

13

0

 

HỌC KỲ 6

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Tiếng Anh chuyên ngành

3

3

0

 

2

Kế Toán Quản Trị

3

3

0

 

3

Marketing trong Bất Động Sản

2

2

0

 

4

Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng

3

3

0

 

5

Đồ Án Lập Dự Án Đầu Tư Xây Dựng

1

0

1

 

Tổng cộng

12

11

1

 

HỌC KỲ 7

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Đấu Thầu và Hợp Đồng trong Xây Dựng

3

3

0

 

2

Quản Lý Tài Chính trong Xây Dựng

2

2

0

 

3

Quản Trị Năng Suất Lao Động Trong Xây Dựng

2

2

0

 

4

Pháp Luật Quản Lý Đất Đai, Môi Trường

2

2

0

 

5

Quản Lý Thay Đổi và Rủi Ro trong Xây Dựng

2

2

0

 

6

Quản Lý Chất Lượng Trong Xây Dựng

2

2

0

 

Tổng cộng

13

13

0

 

HỌC KỲ 8

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Kỹ Thuật Điện Công Trình

2

2

0

 

2

Điều Hòa Không Khí

2

2

0

 

3

Môn chuyên ngành tự chọn 1

3

3

0

 

4

Thực tập tốt nghiệp

4

0

4

 

Tổng cộng

11

7

4

 

HỌC KỲ 9

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Môn chuyên ngành tự chọn 2

3

3

0

 

2

Đồ án tốt nghiệp

10

0

10

 

Tổng cộng

13

3

10

 

 

(*) Ghi chú:

  • Kế hoạch học tập có thể thay đổi để phù hợp điều kiện tổ chức học tập. Tuy nhiên, phải tuân thủ thứ tự môn học trước/môn học tiên quyết được chỉ ra trong đề cương chi tiết môn học.
  • Kế hoạch học tập chưa bao gồm thời gian dành cho việc học và lấy các chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định.