CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 2014 - NGÀNH XÂY
DỰNG
STT |
Mã
MH |
Tên
môn học |
TC |
Ghi
chú |
HK1/2014-2015 - NĂM 1: |
||||
01 |
MATH1401 |
Toán cao cấp (A1) |
4 |
|
02 |
POLI2302 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) |
3 |
|
03 |
CHEM1201 |
Hóa học đại
cương |
2 |
|
04 |
TECH1401 |
Vẽ kỹ
thuật |
4 |
|
05 |
PEDU1201 |
Giáo dục
thể chất 1
(ĐH) |
2 |
|
06 |
DEDU1701 |
Giáo dục
quốc phòng |
7 |
Học chính thức HK 3 |
HK2/2014-2015 - NĂM 1: |
||||
01 |
POLI2302 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) |
2 |
|
02 |
PHYS1601 |
Vật lý đại cương
+ thí nghiệm |
5 |
|
03 |
GENG1403 |
Tiếng Anh nâng
cao1 (Từ K.2009) |
4 |
|
04 |
MATH1403 |
Toán cao cấp (A2) |
4 |
|
05 |
COMP1401 |
Tin học
đại cương |
3 |
|
HK3/2014-2015 - NĂM 1 |
||||
01 |
MATH1304 |
Lý thuyết
xác suất và thống kê |
3 |
|
02 |
CENG1401 |
Địa chất
công trình + thực tập |
3 |
|
03 |
GENG1404 |
Tiếng Anh nâng
cao 2 (Từ K.2009) |
4 |
|
04 |
TECH1302 |
Cơ học
lý thuyết 1 |
3 |
|
05 |
PEDU1302 |
Giáo dục
thể chất 2 (b.chuyền) |
3 |
Chọn 1 trong
3 môn |
PEDU1303 |
Giáo dục
thể chất 2 (bóng ném) |
|||
PEDU1304 |
Giáo dục
thể chất 2 (bóng đá) |
|||
HK1/2015-2016 - NĂM 2 |
||||
01 |
GENG2317 |
Tiếng Anh nâng
cao 3 |
3 |
|
02 |
POLI2201 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
2 |
|
03 |
BADM1301 |
Quản trị
học |
3 |
|
04 |
TECH2201 |
Cơ học
lý thuyết 2 |
2 |
|
05 |
CENG2402 |
Cơ chất
lỏng + thí nghiệm |
3 |
|
HK2/2015-2016 - NĂM 2: |
||||
01 |
POLI2301 |
Đường lối
CM của Đảng
CSVN |
3 |
|
02 |
CENG2401 |
Trắc địa
đại cương
+ thực tập |
3 |
|
03 |
CENG2301 |
Sức bền
vật liệu 1 |
3 |
|
04 |
CENG2501 |
Vật liệu
xây dựng + thí nghiệm |
4 |
|
05 |
GENG2318 |
Tiếng Anh nâng
cao 4 |
3 |
xem (*) |
HK3/2015-2016 - NĂM 2: |
||||
01 |
CENG2403 |
Sức bền
vật liệu 2 + thí nghiệm |
3 |
|
02 |
CENG2502 |
Cơ học
kết cấu + BTL |
4 |
|
03 |
CENG2503 |
Cơ học
đất + thí nghiệm |
4 |
|
04 |
CENG3203 |
Tải trọng
và tác động |
2 |
Tự chọn |
HK1/2016-2017 - NĂM 3: |
||||
01 |
CENG3404 |
Phương pháp tính + Thực hành |
3 |
|
02 |
CENG3201 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
2 |
Tự chọn |
03 |
CENG3401 |
PP phần
tử hữu hạn (FEM) + TH |
3 |
|
04 |
CENG3402 |
Kết cấu
thép 1 + BTL |
3 |
|
HK2/2016-2017 - NĂM 3: |
||||
01 |
CENG3403 |
Kết cấu
bêtông cốt thép 1 +BTL |
3 |
|
02 |
CENG3206 |
Thủy lực |
2 |
|
03 |
CENG4202 |
Thiết kế
kiến trúc dân dụng |
2 |
|
04 |
CENG4207 |
Môi trường
& bảo vệ môi trường |
2 |
|
HK3/2016-2017 - NĂM 3: |
||||
01 |
CENG3301 |
Kết cấu
bêtông cốt thép 2 |
3 |
|
02 |
CENG3205 |
Đồ án kết cấu BTCT |
1 |
|
03 |
CENG3204 |
Kỹ thuật
đô thị |
2 |
Tự chọn |
04 |
CENG4201 |
Thủy văn
công trình |
2 |
|
05 |
CENG4209 |
Mạng điện
khu xây dựng |
2 |
|
06 |
CENG2202 |
Điện kỹ
thuật |
2 |
Tự chọn |
HK1/2017-2018 NĂM 4 |
||||
01 |
GLAW1201 |
Pháp luật
đại cương |
2 |
|
02 |
CENG4211 |
An toàn
lao động |
2 |
|
03 |
CENG3302 |
Nền móng |
3 |
|
04 |
CENG3207 |
Đồ án nền móng |
1 |
|
05 |
CENG3405 |
Kỹ thuật
thi công |
4 |
|
06 |
CENG4303 |
Kết cấu
thép 2 |
3 |
|
07 |
CENG4203 |
Đồ án kết cấu thép |
1 |
|
HK2/2017-2018 NĂM 4 |
||||
01 |
CENG4210 |
Kinh tế
xây dựng |
2 |
|
02 |
GLAW2205 |
Pháp luật
đại cương
trong hoạt động xây dựng |
2 |
|
03 |
CENG4402 |
Tường chắn
đất + BTL |
3 |
|
04 |
CENG4301 |
Bê tông 3 |
3 |
|
05 |
CENG4204 |
Tổ chức
và quản lý thi công |
2 |
|
06 |
CENG4205 |
Đồ án thi công |
1 |
|
07 |
CENG4401 |
Cấp thoát nước + BTL |
3 |
|
HK3/2017-2018 NĂM 4 |
||||
01 |
CENG4899 |
Thực tập
TN Xây dựng |
4 |
|
HK1/2018-2019 NĂM CUỐI KHÓA |
||||
01 |
CENG4799 |
Thiết kế
công trình |
7 |
|
Ghi chú (*): Sinh viên đạt
môn tiếng Anh nâng cao 4 (từ
5.0 điểm trở
lên) được
xem như đạt chuẩn đầu ra tiếng
Anh, tương đương
trình độ tiếng Anh: TOEFL/ITP 450, TOEIC 500, TOEFL/iBT 45, IELTS 4.0.