TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

 

LỊCH THI HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2018 - 2019

 

Khoa Xây dựng thông báo Lịch thi Học kỳ 3 năm học 2018-2019

STT

TÊN MÔN

MÃ MÔN

LỚP

NHÓM

SỈ SỐ

NGÀY THI

CA
THI

ĐĐT

KHOA

GHI CHÚ

1

Tổ chức và quản lý thi công

CENG4204

B217XD1A

X71A

28

8/4/2019

2

NK

KT

 

2

Quy hoạch đô thị

CMAN4215

HC18XD1A

D81A

26

8/4/2019

3

NK

KT

 

3

Xử lý và gia cố nền đất yếu

CENG4212

HC18XD1A

D81A

31

8/11/2019

3

NK

KT

 

4

Kết cấu thép 1

CENG2305

DH17XD01

XD71

72

8/12/2019

3

NK

KT

 

5

Kết cấu thép 1

CENG2305

DH17XD03

XD73

78

8/12/2019

3

NK

KT

 

6

Cơ học đất tới hạn

CENG2211

DH17XD01

XD71

72

8/14/2019

3

NK

KT

 

7

Cơ học đất tới hạn

CENG2211

DH17XD03

XD73

78

8/14/2019

3

NK

KT

 

8

Hố đào sâu

CENG4306

DH16XDTK

XT61

40

8/15/2019

3

NK

KT

 

9

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

DH16XDQL

XQ61

68

8/15/2019

4

NK

KT

 

10

Phương pháp phần tử hữu hạn

CENG2212

DH17XD01

XD71

111

8/16/2019

5

NK

KT

 

11

Phương pháp phần tử hữu hạn

CENG2212

DH17XD03

XD73

110

8/16/2019

5

NK

KT

 

12

Thiết kế nhà nhiều tầng

CENG4304

DH16XDTK

XT61

54

8/17/2019

3

NK

KT

 

13

Lập&thẩm định dự án Đầu tư XD

CMAN4302

DH16XDQL

XQ61

68

8/17/2019

4

NK

KT

 

14

Sức bền vật liệu 1

CENG2301

XD18DB01

X8D1

9

8/20/2019

3

VVT

KT

 

15

Sức bền vật liệu 1

CENG2301

DH18XD01

XD81

82

8/20/2019

3

NK

KT

 

16

Sức bền vật liệu 1

CENG2301

DH18XD02

XD82

85

8/20/2019

3

NK

KT

 

17

Sức bền vật liệu 2

CENG2205

_DH2017

HL01

59

8/20/2019

4

NK

KT

 

18

QL dự án đầu tư XD công trình

CMAN3501

DH17QX01

QX71

76

8/20/2019

5

NK

KT

 

19

Tin học ứng dụng trong QLXD

CMAN4211

DH16QX01

QX61

71

8/21/2019

3

NK

KT

 

20

Động lực học CT (DĐ & ĐLHCT)

CENG4202

DH16XDTK

XT61

49

8/21/2019

4

NK

KT

 

21

Quản lý tài chính trong XD

CMAN4209

DH16XDQL

XQ61

70

8/21/2019

5

NK

KT

 

22

Quản trị năng suất LĐ trong XD

CMAN4212

DH16QX01

QX61

70

8/23/2019

1

NK

KT

 

23

Quy hoạch đô thị

CMAN4215

DH16XDTK

XT61

44

8/23/2019

4

NK

KT

 

24

Đấu thầu và hợp đồng trong XD

CMAN3206

DH16XDQL

XQ61

69

8/23/2019

5

NK

KT

 

25

Thống kê ứng dụng trong QLXD

CMAN3202

DH17QX01

QX71

70

8/24/2019

2

NK

KT

 

26

Xử lý và gia cố nền đất yếu

CENG4212

DH16XDTK

XT61

48

8/25/2019

1

NK

KT

 

27

Kết cấu bê tông đặc biệt

CENG4305

B217XD1A

X71A

67

8/25/2019

3

NK

KT

 

28

Hố đào sâu

CENG4306

HC18XD1A

D81A

32

8/25/2019

4

NK

KT

 

29

Cơ học kết cấu (QLXD)

CENG1201

DH18QX01

QX81

93

8/25/2019

5

NK

KT

 

30

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

CENG3201

DH18QX01

QX81

98

8/27/2019

4

NK

KT

 

31

Quản lý dự án xây dựng

CENG3305

B217XD1A

X71A

26

8/27/2019

5

NK

KT

 

32

Quản trị chất lượng trong XD

CMAN4214

DH16QX01

QX61

68

8/27/2019

5

NK

KT

 

33

Cơ học lý thuyết 2

TECH2201

_DH2015

THI1

9

8/28/2019

4

NK

KT

 

34

Hóa học đại cương

CHEM1201

_DH2015

THI2

4

8/30/2019

1

NK

KT

 

35

Phương pháp tính + Thực hành

CENG3404

_DH2015

THI3

17

8/31/2019

2

NK

KT

 

36

Tin học trong QLXD

CENG4307

DH16XDQL

XQ61

67

9/1/2019

2

NK

KT

 

37

Địa chất công trình

CENG2201

DH18QX01

QX81

70

 

 

 

KT

Phòng Khảo thí tổ chức thi

38

Đồ án Bê tông 1

CENG3210

DH17XD01

XD71

75

 

 

 

KT

Khoa tổ chức thi

39

Đồ án Bê tông 1

CENG3210

DH17XD03

XD73

77

 

 

 

KT

Khoa tổ chức thi

40

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

HC18XD1A

D81A

50

 

 

 

KT

Khoa tổ chức thi

41

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

B217XD1A

X71A

52

 

 

 

KT

Khoa tổ chức thi

42

Đồ án thi công

CENG4205

HC18XD1A

D81A

46

 

 

 

KT

Khoa tổ chức thi

43

Thực hành lập trình Phần tử HH

CENG2213

DH17XD01

XD71

48

 

 

 

KT

Khoa tổ chức thi

44

Thực hành lập trình Phần tử HH

CENG2213

DH17XD03

XD73

47

 

 

 

KT

Khoa tổ chức thi