LỊCH HỌC KỲ 2 NĂM 2019 - 2020, THÔNG TIN GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY THỰC HÀNH, THÍ NGHIỆM, ĐỒ ÁN MÔN HỌC

Thứ trong tuần

Mã môn học

Tên môn học

Nhóm lớp

Tiết học

Mã giảng viên

Họ và tên giảng viên

Phòng học

Thời gian học

Hình thức thi

Danh sách lớp

LỚP B219XD1A

2

CENG1421

Cơ học kết cấu

X91A

------------345-

CT229

Trần Quốc Hùng

NK.101

03/02/20-12/04/20

Tự luận NHDT

Đính kèm file

3

CENG1220

Địa chất công trình + Thực tập

X91A

------------345-

CT299

Trần Văn Thân

NK.101

03/02/20-08/03/20

Trắc nghiệm NHDT

Đính kèm file

4

CENG2208

Vật liệu xây dựng

X91A

------------345-

CT125

Lâm Ngọc Trà My

NK.101

03/02/20-12/04/20

Tự luận NHDT

Đính kèm file

5

CENG1421

Cơ học kết cấu

X91A

------------345-

CT229

Trần Quốc Hùng

NK.101

03/02/20-12/04/20

Tự luận NHDT

Đính kèm file

6

CENG2205

Sức bền vật liệu 2

X91A

------------345-

CT228

Bùi Anh Kiệt

NK.101

03/02/20-12/04/20

Tự luận NHDT

Đính kèm file

0

CENG1202

Nhận thức ngành (TT NT ngành)

X91A

        Môn này 3 bạn trong lớp cử 1 bạn liên hệ C. Loan 076.476.2476 để tạo nick nhóm để xếp lịch

 

Đính kèm file

0

CENG2206

Thí nghiệm Sức bền vật liệu

X91A

 

CT272

Phan Vũ Phương

  Môn này 3 bạn trong lớp cử 1 bạn liên hệ Thầy Phương 0903.339.735 để tạo nick nhóm để xếp lịch

 

Đính kèm file

0

CENG2209

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

X91A

 

CT309

Nguyễn Thị Bích Thủy

  Môn này 3 bạn trong lớp cử 1 bạn liên hệ Cô Thủy 0903.339.735 để tạo nick nhóm để xếp lịch

 

Đính kèm file

LỚP DH17QX71

3

CMAN4209

Quản lý tài chính trong XD

QX71

------7890------

CT297

Phan Thanh Phương

NK.311

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

4

CMAN4410

P.tích định lượng trong QLXD

QX71

------7890------

CT126

Nguyễn Thanh Phong

NK.311

03/02/20-10/05/20

Đề GV

Đính kèm file

5

CENG4204

Tổ chức và quản lý thi công

QX71

------7890------

CT291

Võ Đăng Khoa

NK.311

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

6

CMAN3304

Dự toán xây dựng

QX71

------7890------

CT307

Trần Tuấn Kiệt

NK.311

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

7

CMAN3206

Đấu thầu và hợp đồng trong XD

QX71

1234------------

CT306

Nguyễn Văn Thế Huy

NK.311

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

7

CMAN3207

PT hoạt động sản xuất KD XD

QX71

------7890------

CT227

Nguyễn Hoài Nghĩa

NK.311

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

0

CMAN3205

Đồ án tổ chức và QL thi công

QX71

 

CT126

Nguyễn Thanh Phong

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Phong: 0902.442.249, Lớp trưởng: An, 0868.434.127
076.761.8623)

 

Đính kèm file

0

MEETING8

Sinh hoạt ngoại khóa

QX71

         

 

 

3

CMAN4209

Quản lý tài chính trong XD

QX71

------7890------

CT297

Phan Thanh Phương

NK.311

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

4

CMAN4410

P.tích định lượng trong QLXD

QX71

------7890------

CT126

Nguyễn Thanh Phong

NK.311

03/02/20-10/05/20

Đề GV

Đính kèm file

5

CENG4204

Tổ chức và quản lý thi công

QX71

------7890------

CT291

Võ Đăng Khoa

NK.311

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

6

CMAN3304

Dự toán xây dựng

QX71

------7890------

CT307

Trần Tuấn Kiệt

NK.311

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

7

CMAN3206

Đấu thầu và hợp đồng trong XD

QX71

1234------------

CT306

Nguyễn Văn Thế Huy

NK.311

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

7

CMAN3207

PT hoạt động sản xuất KD XD

QX71

------7890------

CT227

Nguyễn Hoài Nghĩa

NK.311

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

0

CMAN3205

Đồ án tổ chức và QL thi công

QX71

 

CT126

Nguyễn Thanh Phong

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Phong: 0902.442.249, Lớp trưởng: An, 0868.434.127
076.761.8623)

 

Đính kèm file

0

MEETING8

Sinh hoạt ngoại khóa

QX71

         

 

 

LỚP DH17XD71, DH17XD72

2

CENG4204

Tổ chức và quản lý thi công

XD71

1234------------

CT301

Bá Văn Hùng

NK.211

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

3

CENG3208

Kiến trúc dân dụng (TK KTDD)

XD71

1234------------

CT194

Nguyễn Ngọc Uyên

NK.211

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

4

CENG3304

Tiếng Anh CN Xây dựng

XD71

1234------------

CT275

Nguyễn Bảo Thành

NK.510

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

5

CENG3305

Quản lý dự án xây dựng

XD71

1234------------

CT297

Phan Thanh Phương

NK.211

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

6

CENG4210

Kinh tế xây dựng

XD71

1234------------

CT291

Võ Đăng Khoa

NK.211

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

7

CENG4305

Kết cấu bê tông đặc biệt

XD71

1234------------

CT022

Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

NK.001

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

0

CENG4203

Đồ án kết cấu thép

XD71

 

CT277

Nguyễn Phú Cường

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Cường: 0983.155.165, Lớp trưởng: Mềm, 0904.238.252)

 

Đính kèm file

0

CENG4205

Đồ án thi công

XD71

 

CT126

Nguyễn Thanh Phong

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Phong: 0902.442.249, Lớp trưởng: Mềm, 0904.238.252)

 

Đính kèm file

0

MEETING8

Sinh hoạt ngoại khóa

XD71

         

 

 

2

CENG4204

Tổ chức và quản lý thi công

XD71

1234------------

CT301

Bá Văn Hùng

NK.211

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

3

CENG3208

Kiến trúc dân dụng (TK KTDD)

XD71

1234------------

CT194

Nguyễn Ngọc Uyên

NK.211

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

4

CENG3304

Tiếng Anh CN Xây dựng

XD72

1234------------

CT228

Bùi Anh Kiệt

NK.512

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

5

CENG3305

Quản lý dự án xây dựng

XD71

1234------------

CT297

Phan Thanh Phương

NK.211

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

6

CENG4210

Kinh tế xây dựng

XD71

1234------------

CT291

Võ Đăng Khoa

NK.211

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

7

CENG4305

Kết cấu bê tông đặc biệt

XD71

1234------------

CT022

Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

NK.001

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

0

CENG4203

Đồ án kết cấu thép

XD71

 

CT277

Nguyễn Phú Cường

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Cường: 0983.155.165, Lớp trưởng: Mềm, 0904.238.252)

 

Đính kèm file

0

CENG4205

Đồ án thi công

XD71

 

CT126

Nguyễn Thanh Phong

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Phong: 0902.442.249, Lớp trưởng: Mềm, 0904.238.252)

 

Đính kèm file

0

MEETING8

Sinh hoạt ngoại khóa

XD71

         

 

 

LỚP DH17XD73, DH17XD74

2

CENG4305

Kết cấu bê tông đặc biệt

XD73

------7890------

CT022

Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

NK.211

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

3

CENG3208

Kiến trúc dân dụng (TK KTDD)

XD73

------7890------

CT194

Nguyễn Ngọc Uyên

NK.211

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

4

CENG3304

Tiếng Anh CN Xây dựng

XD73

------7890------

CT275

Nguyễn Bảo Thành

NK.205

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

5

CENG3305

Quản lý dự án xây dựng

XD73

------7890------

CT297

Phan Thanh Phương

NK.211

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

6

CENG4210

Kinh tế xây dựng

XD73

------7890------

CT291

Võ Đăng Khoa

NK.211

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

7

CENG4204

Tổ chức và quản lý thi công

XD73

------7890------

CT240

Đỗ Hoàng Hải

NK.211

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

0

CENG4203

Đồ án kết cấu thép

XD73

 

CT277

Nguyễn Phú Cường

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Cường: 0983.155.165, Lớp trưởng: Ngân, 039.596.9100)

 

Đính kèm file

0

CENG4205

Đồ án thi công

XD73

 

CT291

Võ Đăng Khoa

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Khoa: 0932.845.666, Lớp trưởng: Ngân, 039.596.9100)

 

Đính kèm file

0

MEETING8

Sinh hoạt ngoại khóa

XD71

         

 

 

2

CENG4305

Kết cấu bê tông đặc biệt

XD73

------7890------

CT022

Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

NK.211

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

3

CENG3208

Kiến trúc dân dụng (TK KTDD)

XD73

------7890------

CT194

Nguyễn Ngọc Uyên

NK.211

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

4

CENG3304

Tiếng Anh CN Xây dựng

XD74

------7890------

CT228

Bùi Anh Kiệt

NK.403

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

5

CENG3305

Quản lý dự án xây dựng

XD73

------7890------

CT297

Phan Thanh Phương

NK.211

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

6

CENG4210

Kinh tế xây dựng

XD73

------7890------

CT291

Võ Đăng Khoa

NK.211

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

7

CENG4204

Tổ chức và quản lý thi công

XD73

------7890------

CT240

Đỗ Hoàng Hải

NK.211

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

0

CENG4203

Đồ án kết cấu thép

XD73

 

CT277

Nguyễn Phú Cường

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Cường: 0983.155.165, Lớp trưởng: Ngân, 039.596.9100)

 

Đính kèm file

0

CENG4205

Đồ án thi công

XD73

 

CT291

Võ Đăng Khoa

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Khoa: 0932.845.666, Lớp trưởng: Ngân, 039.596.9100)

 

Đính kèm file

0

MEETING8

Sinh hoạt ngoại khóa

XD71

         

 

 

LỚP DH18QX01

2

GLAW2205

Pháp luật ĐC trong HĐ xây dựng

QX81

1234------------

CT308

Phạm Hải Chiến

NK.311

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

3

CENG3209

Cấp thoát nước c.trình DD&CN

QX81

1234------------

CT125

Lâm Ngọc Trà My

NK.311

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

5

CENG2504

Kết cấu công trình

QX81

1234------------

CT022

Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

NK.311

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

6

CENG2501

Vật liệu xây dựng + TN

QX81

1234------------

CT113

Trần Trung Dũng

NK.311

03/02/20-12/04/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

0

MEETING5

Sinh hoạt ngoại khóa

QX81

         

 

 

LỚP DH18XD01

2

CENG3209

Cấp thoát nước c.trình DD&CN

XD81

1234------------

CT125

Lâm Ngọc Trà My

NK.501

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

3

CENG2304

Kết cấu bê tông cốt thép 1

XD81

1234------------

CT272

Phan Vũ Phương

NK.501

03/02/20-12/04/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

4

CENG2404

Cơ học kết cấu

XD81

1234------------

CT255

Lê Thanh Cường

NK.501

03/02/20-10/05/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

5

CENG2208

Vật liệu xây dựng

XD81

1234------------

CT125

Lâm Ngọc Trà My

NK.501

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

6

CENG2303

Cơ học đất

XD81

1234------------

CT300

Trần Ngọc Tuấn

NK.501

03/02/20-12/04/20

NHDT Trắc nghiệm

Đính kèm file

7

CENG2203

Trắc địa đại cương

XD81

1234------------

CT025

Trần Thúc Tài

NK.101

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

0

CENG2207

Thí nghiệm Cơ học đất

XD81

 

CT303

Tô Thanh Sang

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Sang: 0931.076.200, Lớp trưởng: Hiền, 0977.129.241)

 

Đính kèm file

0

CENG2209

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

XD81

 

CT309

Nguyễn Thị Bích Thủy

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Cô Thủy: 0398.054 .397, Lớp trưởng: Hiền, 0977.129.241)

 

Đính kèm file

0

CENG2210

Thực tập trắc địa

XD81

 

CT025

Trần Thúc Tài

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Tài: 083.696.9516, Lớp trưởng: Hiền, 0977.129.241)

 

Đính kèm file

0

MEETING5

Sinh hoạt ngoại khóa

XD81

         

 

 

LỚP DH18XD02

2

CENG3209

Cấp thoát nước c.trình DD&CN

XD82

------7890------

CT125

Lâm Ngọc Trà My

NK.501

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

3

CENG2304

Kết cấu bê tông cốt thép 1

XD82

------7890------

CT272

Phan Vũ Phương

NK.501

03/02/20-12/04/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

4

CENG2404

Cơ học kết cấu

XD82

------7890------

CT113

Trần Trung Dũng

NK.501

03/02/20-10/05/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

5

CENG2208

Vật liệu xây dựng

XD82

------7890------

CT125

Lâm Ngọc Trà My

NK.501

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

6

CENG2303

Cơ học đất

XD82

------7890------

CT271

Võ Nguyễn Phú Huân

NK.501

03/02/20-12/04/20

NHDT Trắc nghiệm

Đính kèm file

7

CENG2203

Trắc địa đại cương

XD82

------7890------

CT025

Trần Thúc Tài

NK.001

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

0

CENG2207

Thí nghiệm Cơ học đất

XD82

 

CT303

Tô Thanh Sang

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Sang: 0931.076.200, Lớp trưởng: Tiên, 0523.726.512)

 

Đính kèm file

0

CENG2209

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

XD82

 

CT309

Nguyễn Thị Bích Thủy

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Cô Thủy: 0398.054 .397, Lớp trưởng: Tiên, 0523.726.512)

 

Đính kèm file

0

CENG2210

Thực tập trắc địa

XD82

 

CT025

Trần Thúc Tài

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Tài: 083.696.9516, Lớp trưởng: Tiên, 0523.726.512)

 

Đính kèm file

0

MEETING5

Sinh hoạt ngoại khóa

XD82

         

 

 

LỚP DH19QX01

2

GENG0337

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019)

QX93

1234------------

   

NK.205

03/02/20-08/03/20

 

 

2

GENG0338

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019)

QX94

1234------------

NN448

Nguyễn Trường Giang

NK.205

23/03/20-26/04/20

 

 

2

GENG1340

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

DN99

1234------------

NN229

Trần Thị Thắm

NK.107

03/02/20-08/03/20

 

 

2

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

DN9A

1234------------

AV113

Nguyễn Thị Lan Hương

NK.107

23/03/20-26/04/20

 

 

2

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

DN9D

1234------------

AV113

Nguyễn Thị Lan Hương

NK.109

03/02/20-08/03/20

 

 

2

GENG1343

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019)

DN9E

1234------------

   

NK.109

23/03/20-26/04/20

 

 

2

GENG0336

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019)

XH91

------7890------

NN461

Nguyễn Lê Tâm

NK.109

03/02/20-08/03/20

 

 

2

GENG0337

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019)

XH92

------7890------

NN461

Nguyễn Lê Tâm

NK.109

23/03/20-26/04/20

 

 

2

GENG0338

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019)

XH95

------7890------

NN450

Ngô Nhật Hào

NK.203

03/02/20-08/03/20

 

 

2

GENG1339

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

XH96

------7890------

NN443

Huỳnh Thị Thùy Dung

NK.203

23/03/20-26/04/20

 

 

2

GENG1339

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

XH97

------7890------

   

NK.205

03/02/20-08/03/20

 

 

2

GENG1340

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

XH98

------7890------

   

NK.205

23/03/20-26/04/20

 

 

2

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

XH9B

------7890------

NN453

Nguyễn Ngọc Huy

NK.207

03/02/20-08/03/20

 

 

2

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

XH9C

------7890------

NN453

Nguyễn Ngọc Huy

NK.207

23/03/20-26/04/20

 

 

3

SEAS2301

Kinh tế học đại cương

QX91

------7890------

KI132

Quan Minh Quốc Bình

NK.306

03/02/20-12/04/20

 

 

4

MATH1313

Đại số tuyến tính

QX91

------7890------

TH037

Trần Trung Kiệt

NK.306

03/02/20-12/04/20

 

 

5

GLAW1315

Pháp luật đại cương

QX91

------7890------

KI182

Lê Thị Tuyết Hà

NK.306

03/02/20-12/04/20

 

 

6

GENG0337

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019)

QX93

1234------------

   

NK.205

03/02/20-08/03/20

 

 

6

GENG0338

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019)

QX94

1234------------

NN448

Nguyễn Trường Giang

NK.205

23/03/20-26/04/20

 

 

6

GENG1340

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

DN99

1234------------

NN229

Trần Thị Thắm

NK.107

03/02/20-08/03/20

 

 

6

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

DN9A

1234------------

AV113

Nguyễn Thị Lan Hương

NK.107

23/03/20-26/04/20

 

 

6

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

DN9D

1234------------

AV113

Nguyễn Thị Lan Hương

NK.109

03/02/20-08/03/20

 

 

6

GENG1343

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019)

DN9E

1234------------

   

NK.109

23/03/20-26/04/20

 

 

6

GENG0336

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019)

XH91

------7890------

NN461

Nguyễn Lê Tâm

NK.109

03/02/20-08/03/20

 

 

6

GENG0337

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019)

XH92

------7890------

NN461

Nguyễn Lê Tâm

NK.109

23/03/20-26/04/20

 

 

6

GENG0338

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019)

XH95

------7890------

NN450

Ngô Nhật Hào

NK.203

03/02/20-08/03/20

 

 

6

GENG1339

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

XH96

------7890------

NN443

Huỳnh Thị Thùy Dung

NK.203

23/03/20-26/04/20

 

 

6

GENG1339

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

XH97

------7890------

   

NK.205

03/02/20-08/03/20

 

 

6

GENG1340

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

XH98

------7890------

   

NK.205

23/03/20-26/04/20

 

 

6

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

XH9B

------7890------

NN453

Nguyễn Ngọc Huy

NK.207

03/02/20-08/03/20

 

 

6

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

XH9C

------7890------

NN453

Nguyễn Ngọc Huy

NK.207

23/03/20-26/04/20

 

 

7

POLI1304

Triết học Mác - Lênin

QX91

------7890------

GV656

Đỗ Văn Vinh

NK.306

03/02/20-12/04/20

 

 

0

DEDU1801

Giáo dục quốc phòng

NH05

       

04/05/20-24/05/20

 

 

0

MEETING2

Sinh hoạt ngoại khóa

QX91

         

 

 

0

PEDU0201

GDTC1-Thể dục Phát triển chung

NH05

       

04/05/20-24/05/20

 

 

LỚP DH19XD01

2

CENG1203

Cơ chất lỏng

XD91

1234------------

CT025

Trần Thúc Tài

NK.502

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

3

GENG0337

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019)

KT93

1234------------

NN464

Nguyễn Lê Quỳnh Vân

NK.106

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG0338

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019)

KT94

1234------------

GV200

Đoàn Thị Phương Lan

NK.106

23/03/20-17/05/20

 

 

3

GENG1339

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

KT97

1234------------

NN048

Hoàng Hồ Trang

NK.106A

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG1340

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

KT98

1234------------

NN443

Huỳnh Thị Thùy Dung

NK.106A

23/03/20-17/05/20

 

 

3

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

KT9B

1234------------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.107

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

KT9C

1234------------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.107

23/03/20-17/05/20

 

 

3

GENG1343

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019)

KT9F

1234------------

   

NK.109

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG0336

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019)

KT91

------7890------

NN458

Nguyễn Thế Bảo Long

NK.106

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG0337

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019)

KT92

------7890------

NN458

Nguyễn Thế Bảo Long

NK.106

23/03/20-17/05/20

 

 

3

GENG0338

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019)

KT95

------7890------

   

NK.106A

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG1339

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

KT96

------7890------

NN048

Hoàng Hồ Trang

NK.106A

23/03/20-17/05/20

 

 

3

GENG1340

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

KT99

------7890------

NN229

Trần Thị Thắm

NK.107

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

KT9A

------7890------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.107

23/03/20-17/05/20

 

 

3

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

KT9D

------7890------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.109

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG1343

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019)

KT9E

------7890------

NN327

Đàng Nguyễn Diên Khánh

NK.109

23/03/20-17/05/20

 

 

4

MATH1313

Đại số tuyến tính

XD91

1234------------

GV671

Hà Minh Tuấn

NK.502

03/02/20-03/05/20

 

 

5

GENG0337

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019)

KT93

1234------------

NN464

Nguyễn Lê Quỳnh Vân

NK.106

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG0338

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019)

KT94

1234------------

GV200

Đoàn Thị Phương Lan

NK.106

23/03/20-17/05/20

 

 

5

GENG1339

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

KT97

1234------------

NN048

Hoàng Hồ Trang

NK.106A

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG1340

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

KT98

1234------------

NN443

Huỳnh Thị Thùy Dung

NK.106A

23/03/20-17/05/20

 

 

5

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

KT9B

1234------------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.107

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

KT9C

1234------------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.107

23/03/20-17/05/20

 

 

5

GENG1343

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019)

KT9F

1234------------

   

NK.109

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG0336

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019)

KT91

------7890------

NN458

Nguyễn Thế Bảo Long

NK.106

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG0337

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019)

KT92

------7890------

NN458

Nguyễn Thế Bảo Long

NK.106

23/03/20-17/05/20

 

 

5

GENG0338

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019)

KT95

------7890------

   

NK.106A

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG1339

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

KT96

------7890------

NN048

Hoàng Hồ Trang

NK.106A

23/03/20-17/05/20

 

 

5

GENG1340

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

KT99

------7890------

NN229

Trần Thị Thắm

NK.107

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

KT9A

------7890------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.107

23/03/20-17/05/20

 

 

5

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

KT9D

------7890------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.109

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG1343

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019)

KT9E

------7890------

NN327

Đàng Nguyễn Diên Khánh

NK.109

23/03/20-17/05/20

 

 

6

POLI1304

Triết học Mác - Lênin

XD91

1234------------

GV694

Đoàn Thị Nhẹ

NK.502

03/02/20-03/05/20

 

 

7

MATH1315

Xác suất và Thống kê

XD91

1234------------

GV673

Nguyễn Đăng Minh

NK.103

03/02/20-03/05/20

 

 

0

DEDU1801

Giáo dục quốc phòng

NH04

       

06/04/20-26/04/20

 

 

0

PEDU0201

GDTC1-Thể dục Phát triển chung

NH04

       

06/04/20-26/04/20

 

 

0

CENG1204

Thí nghiệm Cơ chất lỏng

XD91

 

CT025

Trần Thúc Tài

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Tài: 083.696.9516, Lớp trưởng: Vũ, 032.812.2951)

 

Đính kèm file

0

MEETING2

Sinh hoạt ngoại khóa

XD91

         

 

 

LỚP DH19XD02

2

CENG1203

Cơ chất lỏng

XD92

------7890------

CT228

Bùi Anh Kiệt

NK.502

03/02/20-22/03/20

NHDT Tự luận

Đính kèm file

3

GENG0337

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019)

KT93

1234------------

NN464

Nguyễn Lê Quỳnh Vân

NK.106

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG0338

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019)

KT94

1234------------

GV200

Đoàn Thị Phương Lan

NK.106

23/03/20-17/05/20

 

 

3

GENG1339

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

KT97

1234------------

NN048

Hoàng Hồ Trang

NK.106A

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG1340

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

KT98

1234------------

NN443

Huỳnh Thị Thùy Dung

NK.106A

23/03/20-17/05/20

 

 

3

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

KT9B

1234------------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.107

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

KT9C

1234------------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.107

23/03/20-17/05/20

 

 

3

GENG1343

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019)

KT9F

1234------------

   

NK.109

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG0336

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019)

KT91

------7890------

NN458

Nguyễn Thế Bảo Long

NK.106

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG0337

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019)

KT92

------7890------

NN458

Nguyễn Thế Bảo Long

NK.106

23/03/20-17/05/20

 

 

3

GENG0338

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019)

KT95

------7890------

   

NK.106A

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG1339

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

KT96

------7890------

NN048

Hoàng Hồ Trang

NK.106A

23/03/20-17/05/20

 

 

3

GENG1340

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

KT99

------7890------

NN229

Trần Thị Thắm

NK.107

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

KT9A

------7890------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.107

23/03/20-17/05/20

 

 

3

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

KT9D

------7890------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.109

03/02/20-08/03/20

 

 

3

GENG1343

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019)

KT9E

------7890------

NN327

Đàng Nguyễn Diên Khánh

NK.109

23/03/20-17/05/20

 

 

4

MATH1313

Đại số tuyến tính

XD92

------7890------

GV672

Nguyễn Ngọc Kim Quỳnh

NK.502

03/02/20-03/05/20

 

 

5

GENG0337

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019)

KT93

1234------------

NN464

Nguyễn Lê Quỳnh Vân

NK.106

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG0338

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019)

KT94

1234------------

GV200

Đoàn Thị Phương Lan

NK.106

23/03/20-17/05/20

 

 

5

GENG1339

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

KT97

1234------------

NN048

Hoàng Hồ Trang

NK.106A

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG1340

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

KT98

1234------------

NN443

Huỳnh Thị Thùy Dung

NK.106A

23/03/20-17/05/20

 

 

5

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

KT9B

1234------------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.107

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

KT9C

1234------------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.107

23/03/20-17/05/20

 

 

5

GENG1343

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019)

KT9F

1234------------

   

NK.109

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG0336

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019)

KT91

------7890------

NN458

Nguyễn Thế Bảo Long

NK.106

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG0337

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019)

KT92

------7890------

NN458

Nguyễn Thế Bảo Long

NK.106

23/03/20-17/05/20

 

 

5

GENG0338

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019)

KT95

------7890------

   

NK.106A

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG1339

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

KT96

------7890------

NN048

Hoàng Hồ Trang

NK.106A

23/03/20-17/05/20

 

 

5

GENG1340

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

KT99

------7890------

NN229

Trần Thị Thắm

NK.107

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

KT9A

------7890------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.107

23/03/20-17/05/20

 

 

5

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

KT9D

------7890------

NN415

Nguyễn Thị Phước Lộc

NK.109

03/02/20-08/03/20

 

 

5

GENG1343

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019)

KT9E

------7890------

NN327

Đàng Nguyễn Diên Khánh

NK.109

23/03/20-17/05/20

 

 

6

POLI1304

Triết học Mác - Lênin

XD92

------7890------

GV694

Đoàn Thị Nhẹ

NK.502

03/02/20-03/05/20

 

 

7

MATH1315

Xác suất và Thống kê

XD92

------7890------

GV114

Võ Thanh Hải

NK.002

03/02/20-03/05/20

 

 

0

DEDU1801

Giáo dục quốc phòng

NH04

       

06/04/20-26/04/20

 

 

0

PEDU0201

GDTC1-Thể dục Phát triển chung

NH04

       

06/04/20-26/04/20

 

 

0

CENG1204

Thí nghiệm Cơ chất lỏng

XD92

 

CT228

Bùi Anh Kiệt

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Kiệt: 0985.713.736, Lớp trưởng: Phong, 0913.600.971)

 

Đính kèm file

0

MEETING2

Sinh hoạt ngoại khóa

XD92

         

 

 

HC19XD1A

2

CENG3305

Quản lý dự án xây dựng

D91A

------------345-

CT227

Nguyễn Hoài Nghĩa

NK.108

03/02/20-17/05/20

Đề GV

Đính kèm file

3

CENG1235

Kết cấu bê tông cốt thép 3

D91A

------------345-

CT296

Lê Minh Hoàng

NK.108

03/02/20-17/05/20

Đề GV

Đính kèm file

4

CENG1330

Thiết kế nhà nhiều tầng

D91A

------------345-

CT296

Lê Minh Hoàng

NK.108

03/02/20-17/05/20

Đề GV

Đính kèm file

7

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

C91A

------7890------

   

NK.207

03/02/20-08/03/20

 

 

7

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

C91A

------7890------

   

NK.207

23/03/20-26/04/20

 

 

8

GENG1341

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019)

C91A

------7890------

   

NK.207

03/02/20-08/03/20

 

 

8

GENG1342

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)

C91A

------7890------

   

NK.207

23/03/20-26/04/20

 

 

0

CENG3214

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

D91A

 

CT296

Lê Minh Hoàng

  Lớp trưởng liên hệ GV xếp lịch sau đó báo về Khoa (Thầy Hoàng: 0985.713.736, Lớp trưởng: Kỳ, 0935.915.159)

 

Đính kèm file

DB19XD01

3

EDUC2311

PP nghiên cứu khoa học

X8D1

1234------------

CT033

Nguyễn Trọng Phước

A.213

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

3

POLI2301

Đường lối CM của Đảng CSVN

K8D3

------7890------

GV135

Phạm Kim Dung

A.303

03/02/20-12/04/20

 

 

4

CENG2303

Cơ học đất

X8D1

1234------------

CT263

Trần Thanh Danh

A.213

03/02/20-12/04/20

Đề GV

Đính kèm file

5

CENG2404

Cơ học kết cấu

X8D1

1234------------

CT255

Lê Thanh Cường

A.213

03/02/20-10/05/20

Đề GV

Đính kèm file

6

CENG2208

Vật liệu xây dựng

X8D1

1234------------

CT125

Lâm Ngọc Trà My

A.217

03/02/20-22/03/20

Đề GV

Đính kèm file

0

CENG2207

Thí nghiệm Cơ học đất

X8D1

 

CT263

Trần Thanh Danh

   

 

Đính kèm file

0

CENG2209

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

X8D1

 

CT125

Lâm Ngọc Trà My

   

 

Đính kèm file