KẾ HOẠCH HỌC KỲ 1 NĂM 2020 – 2021

(Từ ngày 12/10/2020 – 31/1/2020)

1.      Lịch học

Thứ

MH

Số Phòng

nhóm

Thời gian học

Tiết học

Môn học

Họ tên giảng viên

NGÀNH QUẢN LÝ XÂY DỰNG

K2020(LỚP 1)

2

TECH1305

NK.106A

QX01

19/10/20-24/01/21

1234-----------

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Nguyễn Ngọc Uyên

0

CENG1202

 

QX01

 

 

Nhận thức ngành (TT NT ngành)

 

K2020(LỚP 2)

2

TECH1305

NK.106

QX02

19/10/20-24/01/21

------7890-----

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Nguyễn Bảo Thành

0

CENG1202

 

QX02

 

 

Nhận thức ngành (TT NT ngành)

 

QX91

2

CENG1220

NK.105

QX91

12/10/20-20/12/20

------7890------

Địa chất công trình + Thực tập

  Thanh Sang

3

CMAN1220

NK.105

QX91

12/10/20-20/12/20

------7890------

PL đại cương trong hđộng XD

Nguyễn Văn Thế Huy

5

CMAN4215

NK.105

QX91

12/10/20-29/11/20

------7890------

Quy hoạch đô thị

Nguyễn Bảo Thành

4

CENG2208

NK.105

QX91

12/10/20-29/11/20

------7890------

Vật liệu xây dựng

Trần Trung Dũng

6

CENG1217

NK.105

QX91

12/10/20-29/11/20

------7890------

Kiến trúc dân dụng

Nguyễn Ngọc Uyên

0

CENG2206

 

QX91

 

 

Thí nghiệm Sức bền vật liệu

Phan Phương

0

CENG2209

 

QX91

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

Trần Trung Dũng

QX81

7

CENG3405

NK.211

QX81

12/10/20-17/01/21

1234------------

Kỹ thuật thi công

Nguyễn Hoài  Nghĩa

4

CMAN3208

NK.211

QX81

12/10/20-29/11/20

1234------------

Marketing xây dựng

  Đăng Khoa

6

CENG4211

NK.211

QX81

12/10/20-29/11/20

1234------------

An toàn lao động

Nguyễn Thanh Phong

7

CMAN3503

NK.110

QX81

12/10/20-20/12/20

------7890------

Lập thẩm định dự án ĐT XD

Đỗ Hoàng Hải

QX71

0

CMAN4899

 

QX71

 

 

Thực tập tốt nghiệp (QLXD)

 

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CLC

K2020

2

TECH1301

A.216

X0D1

19/10/20-27/12/20

------7890-----

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Nguyễn Ngọc Uyên

0

CENG1202

 

X0D1

 

 

Nhận thức ngành (TT NT ngành)

 

X8D1

2

CENG3303

A.217

X8D1

12/10/20-20/12/20

1234-----------

Kỹ thuật thi công

Nguyễn Hoài  Nghĩa

3

CENG3302

A.217

X8D1

12/10/20-20/12/20

1234-----------

Nền móng

Nguyễn Phú Huân

4

CENG3211

A.217

X8D1

12/10/20-29/11/20

1234-----------

Kết cấu tông cốt thép 2

Nguyễn Hữu Anh Tuấn

5

CENG2305

A.217

X8D1

12/10/20-20/12/20

1234-----------

Kết cấu thép 1

Nguyễn Phú Cường

6

CENG3209

A.217

X8D1

12/10/20-29/11/20

1234-----------

Cấp thoát nước c.trình DD&CN

Châu Nguyễn Xuân Quang

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI TRÀ

K2020(LỚP 1)

3

TECH1305

NK.003

XD01

19/10/20-24/01/21

1234-----------

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Bùi Anh Kiệt

0

CENG1202

 

XD01

 

 

Nhận thức ngành (TT NT ngành)

 

K2020(LỚP 2)

3

TECH1305

NK.003

XD02

19/10/20-24/01/21

------7890-----

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Bùi Anh Kiệt

0

CENG1202

 

XD02

 

 

Nhận thức ngành (TT NT ngành)

 

K2020(LỚP 3)

4

TECH1305

NK.002

XD03

19/10/20-24/01/21

1234-----------

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Bùi Anh Kiệt

0

CENG1202

 

XD03

 

 

Nhận thức ngành (TT NT ngành)

 

XD81

2

CENG3302

NK.109

XD81

12/10/20-20/12/20

1234------------

Nền móng

Dương Hồng Thẩm

3

CENG3215

NK.109

XD81

12/10/20-29/11/20

1234------------

Giao tiếp đàm phán trong XD

Phan Thanh Phương

4

CENG3201

NK.109

XD81

07/12/20-24/01/21

1234------------

Nguyên cấu tạo kiến trúc

Nguyễn Bảo Thành

7

CENG3213

NK.109

XD81

12/10/20-29/11/20

1234------------

Máy xây dựng an toàn

Nguyễn Lê Minh Long

4

CENG3212

NK.109

XD81

12/10/20-29/11/20

1234------------

Kết cấu thép 2

Nguyễn Phú Cường

6

CENG3303

NK.109

XD81

12/10/20-20/12/20

1234------------

Kỹ thuật thi công

Văn Hùng

5

CENG3211

NK.109

XD81

12/10/20-29/11/20

1234------------

Kết cấu tông cốt thép 2

Lê Minh Hoàng

0

CENG3207

 

XD81

 

 

Đồ án nền móng

BM ĐKT

0

CENG3214

 

XD81

 

 

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

Lê Minh Hoàng

XD82

2

CENG3302

NK.511

XD82

12/10/20-20/12/20

------7890------

Nền móng

Trần Thanh Danh

3

CENG3215

NK.511

XD82

12/10/20-29/11/20

------7890------

Giao tiếp đàm phán trong XD

Phan Thanh Phương

4

CENG3201

NK.511

XD82

07/12/20-24/01/21

------7890------

Nguyên cấu tạo kiến trúc

Nguyễn Bảo Thành

4

CENG3212

NK.511

XD82

12/10/20-29/11/20

------7890------

Kết cấu thép 2

Nguyễn Phú Cường

5

CENG3303

NK.511

XD82

12/10/20-20/12/20

------7890------

Kỹ thuật thi công

Văn Hùng

6

CENG3213

NK.511

XD82

12/10/20-29/11/20

------7890------

Máy xây dựng an toàn

Nguyễn Lê Minh Long

7

CENG3211

NK.511

XD82

12/10/20-29/11/20

------7890------

Kết cấu tông cốt thép 2

Đồng Tâm Thanh Sơn

0

CENG3207

 

XD82

 

 

Đồ án nền móng

BM ĐKT

0

CENG3214

 

XD82

 

 

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

Phan Phương

XD91

2

CENG1220

NK.002

XD91

12/10/20-20/12/20

1234------------

Địa chất công trình + Thực tập

Thanh Sang

5

CENG2205

NK.110

XD91

12/10/20-29/11/20

1234------------

Sức bền vật liệu 2

Bùi Anh Kiệt

4

CENG1421

NK.002

XD91

12/10/20-17/01/21

1234------------

học kết cấu

Lê Thanh Cường

0

CENG2206

 

XD91

 

 

Thí nghiệm Sức bền vật liệu

Phan Phương

XD92

3

CENG2205

NK.002

XD92

12/10/20-29/11/20

------7890------

Sức bền vật liệu 2

Trần Trung Dũng

4

CENG1421

NK.003

XD92

12/10/20-17/01/21

------7890------

học kết cấu

Lê Thanh Cường

6

CENG1220

NK.002

XD92

12/10/20-20/12/20

------7890------

Địa chất công trình + Thực tập

Thanh Sang

0

CENG2206

 

XD92

 

 

Thí nghiệm Sức bền vật liệu

Phan Phương

K2017

0

CENG4899

 

XQ71

 

 

Thực tập TN (Xây dựng)

 

0

CENG4899

 

XT71

 

 

Thực tập TN (Xây dựng)

 

VĂN BẰNG 2

KHÓA 2019

2

CENG3211

NK.101

X91A

12/10/20-24/01/21

------------345-

Kết cấu thép 2

Đồng Tâm Thanh Sơn

6

CENG1123

NK.101

X91A

12/10/20-24/01/21

------------345-

PL đại cương trong hđộng XD

Phạm Hải Chiến

7

CENG3211

NK.101

X91A

12/10/20-20/12/20

------------345-

Kết cấu tông cốt thép 2

Lê Minh Hoàng

4

CENG3302

NK.101

X91A

12/10/20-24/01/21

------------345-

Phương pháp phần tử hữu hạn

Trần Trung Dũng

3

CENG1233

NK.101

X91A

12/10/20-24/01/21

------------345-

Nền móng

Nguyễn Phú Huân

5

CENG1218

NK.101

X91A

12/10/20-24/01/21

------------345-

Cấp thoát nước c.trình DD&CN

Lâm Ngọc Trà My

0

CMAN1220

 

X91A

 

 

Đồ án kết cấu BTCT 1

Đồng Tâm Thanh Sơn

KHÓA 2020

2

CENG1217

NK.104

X01A

12/10/20-20/12/20

------------345-

Kiến trúc dân dụng

Nguyễn Bảo Thành

3

CENG1316

NK.104

X01A

12/10/20-24/01/21

------------345-

Sức bền vật liệu 1

Lâm Ngọc Trà My

4

TECH1305

NK.104

X01A

12/10/20-20/12/20

------------345-

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Bùi Anh Kiệt

6

CENG2203

NK.104

X01A

12/10/20-20/12/20

------------345-

Trắc địa đại cương

Trần Thúc Tài

5

CENG1203

NK.104

X01A

12/10/20-20/12/20

------------345-

chất lỏng

Bùi Anh Kiệt

7

TECH1305

NK.104

X01A

12/10/20-20/12/20

------------345-

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Bùi Anh Kiệt

0

CENG1204

 

X01A

 

 

Thí nghiệm chất lỏng

Bùi Anh Kiệt

LIÊN THÔNG

KHÓA 2019

 

CENG1299

 

 D91A

 

 

Đồ án tốt nghiệp

 

KHÓA 2020

2

CENG1217

NK.104

D01A

12/10/20-20/12/20

------------345-

Kiến trúc dân dụng

Nguyễn Bảo Thành

3

CENG1218

NK.006

D01A

12/10/20-24/01/21

------------345-

Phương pháp phần tử hữu hạn

Trần Trung Dũng

7

CENG3211

NK.006

D01A

12/10/20-20/12/20

------------345-

Kết cấu tông cốt thép 2

Đồng Tâm Thanh Sơn

6

CENG3302

NK.006

D01A

12/10/20-24/01/21

------------345-

Nền móng

Dương Hồng Thẩm

0

CENG3207

 

 

 

 

Đồ án nền móng

BM ĐKT

7

GENG1339

NK.106

D01A

12/10/20-15/11/20

------7890------

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

 

7

GENG1340

NK.106

D01A

23/11/20-27/12/20

------7890------

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019)

 

8

GENG1339

NK.106

D01A

12/10/20-15/11/20

------7890------

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)

 

MÔN HỌC TRẢ NỢ

5

CENG2304

NK.211

HL84

15/10/20 – 17/12/20

1234------------

Kết cấu tông cốt thép 1

ThS. Phan Vũ Phương

 

CENG3404

 

 

 

 

Phương pháp tính + Thực hành

Thi lại

 

CENG4207

 

 

 

 

Môi trường bảo vệ môi trường

Thi lại

 

CENG3203

 

 

 

 

Tải trọng tác động

Thi lại

 

2. Từ ngày 25/8/2020 đến ngày 15/9/2020 sinh viên nhu cầu mở môn học trả nợ nộp đơn theo mẫu gửi về điạ chỉ https://drive.google.com/drive/u/1/folders/1tU2xi5cEw3W8Tumc7FzzKtgWk1DzpiKc cụ thể như sau:

- Tải mẫu đơn mở lớp trả nợ tại đâyhttps://docs.google.com/document/d/1N8sxSnyZNv-Mm7xrK0TwY43s_DVgn2ta/edit

- Ghi thông tin nhân đồng thời kèm danh sách sinh viên đăng mở lớp trả nợ.

- Văn phòng Khoa chỉ hỗ trợ mở lớp theo quy định của Quy chế học vụ trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh

3. Từ ngày 12/10/2020 đến ngày 20/10/2020 sinh viên khóa 2017 đã đơn vị thực tập trước thì gửi thông tin về cho Loan để trình Lãnh đạo Khoa xem xét, sau ngày 20/10/2020 sinh viên thực tập theo hướng dẫn của giang viên phụ trách theo danh sách Khoa phân công. Dự kiến kế hoạch triển khai môn Thực tập tốt nghiệp sẽ công bố vào ngày 13/10/2020 trên website Khoa Xây dựng.

 

Lưu ý: Khi nộp đơn trả nợ yêu cầu kèm theo chữ gửi mail loan.ntk@ou.edu.vn để Loan kịp thời kiểm tra đơn phản hồi kết quả sớm cho sinh viên được biết