KẾ HOẠCH HỌC KỲ 3 NĂM 2019 – 2020

(Từ ngày 13/7/2020 – 30/09/2020)

1.      Lịch học

NGÀNH CNKT CTXD

 

KHOÁ 2017 ĐẠI TRÀ 

 

LỚP DH17XDQL (XQ71)

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Tiết

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

Tin học trong QLXD

CENG4307

2

Phan Thanh Phương

2,4,6

1234---

NK.004

13/07/20- 06/09/20

Khoa ra đề

2

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

3

Phạm Hải Chiến

2.6

--7890-

NK.108

13/07/20-16/08/20

Khoa ra đề

3

Lập&thẩm định dự án Đầu tư XD

CMAN4302

3

Nguyễn Hoài Nghĩa

3.5

--7890-

NK.108

13/07/20-16/08/20

Khoa ra đề

4

Quy hoạch đô thị

CMAN4215

2

Nguyễn Bảo Thành

4

--7890-

NK.108

13/07/20-30/08/20

Khoa ra đề

5

Đấu thầu và hợp đồng trong XD

CMAN3206

2

Nguyễn Văn Thế Huy

7

--7890-

NK.108

13/07/20-30/08/20

Khoa ra đề

6

Sinh hoạt ngoại khóa

MEETING 9

 

 

0

 

 

Khoa ra đề

 

LỚP DH17XDTK (XT71)

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Buổi

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

Hố đào sâu

CENG4306

3

Võ Nguyễn Phú Huân

2.6

1234---

NK.401

13/07/20-16/08/20

Khoa ra đề

2

Thiết kế nhà nhiều tầng

CENG4304

3

Lê Minh Hoàng

3.5

1234---

NK.401

13/07/20-16/08/20

Khoa ra đề

3

Quy hoạch đô thị

CMAN4215

2

Nguyễn Bảo Thành

4

1234---

NK.401

13/07/20-30/08/20

Khoa ra đề

4

Động lực học kết cấu (ĐLH CT)

CENG4202

2

Dương Hồng Thẩm

4

--7890-

NK.202

13/07/20-30/08/20

Khoa ra đề

5

Xử lý và gia cố nền đất yếu

CENG4212

2

Võ Nguyễn Phú Huân

7

1234---

NK.206

13/07/20-30/08/20

Khoa ra đề

6

Sinh hoạt ngoại khóa

MEETING 9

 

 

0

 

 

Khoa ra đề

 

KHOÁ 2018 ĐẠI TRÀ

 

LỚP XD81

 

 

 

 

 

 

 

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Buổi

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

Kết cấu thép 1

CENG2305

3

Nguyễn Phú Cường

3.5

1234---

NK.402

13/07/20-16/08/20

Khoa ra đề

2

Phương pháp phần tử hữu hạn

CENG2212

2

Trần Trung Dũng

4

1234---

NK.402

13/07/20-30/08/20

Tự luận NHD

3

Cơ học đất tới hạn

CENG2211

2

Trần Thanh Danh

6

1234---

NK.402

13/07/20-30/08/20

Khoa ra đề

4

Thực hành lập trình Phần tử HH

CENG2213

1

Trần Trung Dũng

Sáng, chiều thứ 2

Sáng thứ 7

 

 27/07/20-12/09/20

 

5

Đồ án Bê tông 1

CENG3210

1

Phan Vũ Phương

0

 

 

 

 

LỚP XD82

 

 

 

 

 

 

 

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Buổi

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

Kết cấu thép 1

CENG2305

3

Nguyễn Phú Cường

3.5

--7890-

NK.402

13/07/20-16/08/20

Khoa ra đề

2

Phương pháp phần tử hữu hạn

CENG2212

2

Trần Trung Dũng

4

--7890-

NK.402

13/07/20-30/08/20

Tự luận NHD

3

Cơ học đất tới hạn

CENG2211

2

Trần Thanh Danh

6

--7890-

NK.402

13/07/20-30/08/20

Khoa ra đề

4

Thực hành lập trình Phần tử HH

CENG2213

1

Trần Trung Dũng

Sáng, chiều thứ 2

Sáng thứ 7

 

 27/07/20-12/09/20

 

5

Đồ án Bê tông 1

CENG3210

1

Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

0

 

 

 

 

KHOÁ 2019 ĐẠI TRÀ 

 

LỚP XD91

 

 

 

 

 

 

 

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Buổi

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

Sức bền vật liệu 1

CENG1316

3

Lê Thanh Cường

2.6

1234---

NK.404

13/07/20-16/08/20

Tự luận NHD

2

Trắc địa đại cương

CENG2203

2

Trần Thúc Tài

3.5

1234---

NK.404

13/07/20-09/08/20

Tự luận NHD

3

Thực tập trắc địa

CENG2210

1

Trần Thúc Tài

0

 

 

 

4

Tiếng anh căn bản 4

GEN0337

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng anh căn bản 5

GEN0338

 

 

 

 

 

 

6

Tiếng anh nâng cao 1

GEN1339

 

 

 

 

 

 

7

Tiếng anh nâng cao 2

GENG1340

 

 

 

 

 

 

8

Tiếng anh nâng cao 3

GENG1341

 

 

 

 

 

 

 

LỚP XD92

 

 

 

 

 

 

 

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Buổi

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

Sức bền vật liệu 1

CENG1316

3

Lâm Ngọc Trà My

2.4

--7890-

NK.404

13/07/20-16/08/20

Tự luận NHD

2

Trắc địa đại cương

CENG2203

2

Trần Thúc Tài

3.5

--7890-

NK.404

13/07/20-09/08/20

Tự luận NHD

3

Thực tập trắc địa

CENG2210

1

Trần Thúc Tài

0

 

 

 

4

Tiếng anh căn bản 4

GEN0337

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng anh căn bản 5

GEN0338

 

 

 

 

 

 

6

Tiếng anh nâng cao 1

GEN1339

 

 

 

 

 

 

7

Tiếng anh nâng cao 2

GENG1340

 

 

 

 

 

 

8

Tiếng anh nâng cao 3

GENG1341

 

 

 

 

 

 

 

KHOÁ 2018 CLC

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Buổi

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

Kết cấu bê tông cốt thép 1

CENG2304

3

Nguyễn Hữu Anh Tuấn

2,3

 

 

Khoa ra đề

2

Đồ án Bê tông 1

CENG3210

1

Lê Minh Hoàng

 

 

 

 

3

Trắc địa đại cương

CENG2203

2

Phan Thi Anh Thư

6

--7890-

 

 

Khoa ra đề

4

Thực tập trắc địa

CENG2201

1

Phan Thi Anh Thư

 

 

 GV xếp lịch

 

5

Tiếng Anh nâng cao 7

GENG0411

4

 

 

 

 

 

 

LỚP B219XD1A (X91A) 

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Buổi

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

Kết cấu bê tông cốt thép 1

CENG1322

3

Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

2,4,6

-345-

NK.101

13/07/20-16/08/20

Tự luận NHD

2

Cơ học đất

CENG2303

3

Dương Hồng Thẩm

2,4,6

-345-

NK.101

24/08/20-27/09/20

Trắc nghiệm NHD

3

Kết cấu thép 1

CENG1325

3

Bùi Anh Kiệt

3.5

-345-

NK.101

13/07/20-06/09/20

Khoa ra đề

4

Thí nghiệm Cơ học đất

CENG2207

1

Dương Hồng Thẩm

0

 

 GV xếp lịch

 

 

LỚP HC19XD1A(D91A) 

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Buổi

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

Kết cấu thép 2

CENG1226

2

Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

2,4,6

-345-

NK.108

24/08/20-27/09/20

Khoa ra đề

2

Dự toán xây dựng

CMAN3304

2

Phạm Hải Chiến

2,4,6

-345-

NK.108

13/07/20-16/08/20

Khoa ra đề

3

Hố đào sâu

CENG1229

2

Dương Hồng Thẩm

3,5,7

-345-

NK.108

13/07/20-16/08/20

Khoa ra đề

4

Lập&thẩm định dự án Đầu tư XD

CMAN4302

3

Đỗ Hoàng Hải

3,5,7

-345-

NK.108

24/08/20-27/09/20

Khoa ra đề

NGÀNH QUẢN LÝ XÂY DỰNG

 

LỚP DH17QX01 (QX71) 

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Buổi

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

Tin học ứng dụng trong QLXD

CMAN4211

2

Võ Đăng Khoa

2,4,6

--7890-

NK.004

13/07/20-06/09/20

Khoa ra đề

2

Quản trị chất lượng trong XD

CMAN4214

2

Trần Tuấn Kiệt

7

1234---

NK.204

13/07/20-30/08/20

Khoa ra đề

3

Quản trị năng suất LĐ trong XD

CMAN4212

2

Võ Đăng Khoa

4

1234---

NK.204

13/07/20-30/08/20

Khoa ra đề

4

Kế toán quản trị

ACCO4302

3

 

 

 

 

 

5

Kinh tế lượng

ECON2304

3

 

 

 

 

 

 

LỚP DH18QX01 (QX81) 

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Buổi

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

QL dự án đầu tư XD công trình

CMAN3501

4

Phan Thanh Phương

3.5

--7890-

NK.401

13/07/20-16/08/20

Khoa ra đề

2

Thống kê ứng dụng trong QLXD

CMAN3202

2

Nguyễn Thanh Phong

4

--7890-

NK.401

13/07/20-30/08/20

Khoa ra đề

3

Nguyên lý kế toán

ACCO2301

3

 

 

 

 

 

 

LỚP DH19QX01 (QX91) 

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Buổi

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

Thống kê ứng dụng trong QLXD

CMAN1319

3

Võ Đăng Khoa

2.6

1234---

NK.206

13/07/20-16/08/20

Khoa ra đề

2

Sức bền vật liệu 1

CENG1316

3

Lê Thanh Cường

3.5

1234---

NK.206

13/07/20-16/08/20

Tự luận NHD

3

Trắc địa đại cương

CENG2203

2

Trần Thúc Tài

4

1234---

NK.206

13/07/20-30/08/20

Tự luận NHD

4

Thực tập trắc địa

CENG2210

1

Trần Thúc Tài

0

 

 

 

5

Tiếng anh căn bản 4

GEN0337

 

 

 

 

 

 

6

Tiếng anh căn bản 5

GEN0338

 

 

 

 

 

 

7

Tiếng anh nâng cao 1

GEN1339

 

 

 

 

 

 

8

Tiếng anh nâng cao 2

GENG1340

 

 

 

 

 

 

9

Tiếng anh nâng cao 3

GENG1341

 

 

 

 

 

 

MÔN HỌC TRẢ NỢ

STT

TÊN MÔN HỌC

MÃ MH

SỐ TÍN CHỈ

Họ và tên GV

Thứ

Buổi

Phòng

Thời gian

Hình thức thi cuối kỳ

1

Đồ án nền móng

CENG3207

1

Dương Hồng Thẩm

 

 

 

GV xếp lịch

KTCT

2

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

1

Nguyễn Phú Cường

 

 

 

GV xếp lịch

KTCT

3

Cơ học lý thuyết(QLXD)

TECH1304

3

Trần Thúc Tài

2,4

--7890-

 

13/07/20-12/08/20

Tự luận NHD

4

Tải trọng và tác động

CENG3203

2

Trần Trung Dũng

 

 

Thi lại theo lịch chung

Tự luận NHD

2. Lịch đăng ký môn học

Sinh viên xem tại: http://v1.ou.edu.vn/qldt/AnhHoatDong/Duy.nhv/KEHOACHDKMH_193.pdf