A. Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
STT |
Môn học |
STT |
Môn học |
STT |
Môn học |
STT |
Môn học |
1 |
Sức bền vật liệu 1(CENG1316) xem tại đây |
14 |
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng(CENG2209) xem tại đây |
27 |
Kỹ thuật thi công(CENG1327) xem tại đây |
39 |
Kiến trúc dân dụng(CENG1217) xem tại đây |
2 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu(CENG2206) xem tại đây |
15 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng(TECH1305) xem tại đây |
28 |
Tổ chức và quản lý thi công(CENG1228) xem tại đây |
40 |
Xử lý và gia cố nền đất yếu(CENG4212) xem tại đây |
3 |
Sức bền vật liệu 2(CENG2205) xem tại đây |
16 |
Nhận thức ngành(CENG1202 ) xem tại đây |
29 |
Đồ án Thi công(CENG4205) xem tại đây |
41 |
Bê tông cốt thép dự ứng lực(CENG1234) xem tại đây |
4 |
Cơ học kết cấu(CENG1421) xem tại đây |
17 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1(CENG1322) xem tại đây |
30 |
Hố đào sâu(CENG1229) xem tại đây |
42 |
Kết cấu bê tông cốt thép 3(CENG1235) xem tại đây |
5 |
Cơ chất lỏng(CENG1203) xem tại đây |
18 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2(CENG3211) xem tại đây |
31 |
Thiết kế nhà nhiều tầng(CENG1330) xem tại đây |
43 |
Dự toán trong xây dựng(CMAN3304) xem tại đây |
6 |
Thí nghiệm Cơ chất lỏng(CENG1204) xem tại đây |
19 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1(CENG1123) xem tại đây |
32 |
Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng(CMAN4211) xem tại đây |
44 |
Quản lý tài chính trong xây dựng(CMAN1217) xem tại đây |
7 |
Cơ học đất(CENG2303) xem tại đây |
20 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2(CENG3214) xem tại đây |
33 |
Kinh tế xây dựng(CENG2319) xem tại đây |
45 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng(CMAN1218) xem tại đây |
8 |
Thí nghiệm Cơ học đất(CENG2207) xem tại đây |
21 |
Kết cấu thép 1(CENG1325) xem tại đây |
34 |
Máy xây dựng và an toàn lao động(CENG1231) xem tại đây |
46 |
Lập và Thẩm định dự án đầu tư xây dựng(CMAN4302) xem tại đây |
9 |
Địa chất công trình + Thực tập(CENG1220) xem tại đây |
22 |
Kết cấu thép 2(CENG1226) xem tại đây |
35 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc(CENG1232) xem tại đây |
47 |
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng(CMAN1319) xem tại đây |
10 |
Trắc địa đại cương(CENG2203) xem tại đây |
23 |
Đồ án Kết cấu thép(CENG4203) xem tại đây |
36 |
Cấp thoát nước công trình DD&CN(CENG1233) xem tại đây |
48 |
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng(CMAN1220) xem tại đây |
11 |
Thực tập Trắc địa(CENG2210) xem tại đây |
24 |
Nền móng(CENG3302) xem tại đây |
37 |
Phương pháp phần tử hữu hạn(CENG1218) xem tại đây |
49 |
Quy hoạch đô thị(CMAN4215) xem tại đây |
12 |
Vật liệu xây dựng(CENG2208) xem tại đây |
25 |
Đồ án Nền móng(CENG3207) xem tại đây |
38 |
Quản lý dự án xây dựng(CENG3305) xem tại đây |
50 |
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng(CMAN1221) xem tại đây |
13 |
Quản trị chất lượng trong xây dựng(CMAN4214) xem tại đây |
26 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học(EDUC1232) xem tại đây |
B. Ngành Quản lý xây dựng
STT | Môn học | STT | Môn học | STT | Môn học | STT | Môn học |
1 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng(TECH1305) xem tại đây |
11 |
Vật liệu xây dựng(CENG2208) xem tại đây |
21 |
Đồ án Quản lý dự án xây dựng (CMAN1122) xem tại đây |
31 |
Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng(CMAN4216) xem tại đây) |
2 |
Nhận thức ngành (CENG1202 ) xem tại đây |
12 |
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng(CENG2209) xem tại đây |
22 |
Lập và Thẩm định dự án đầu tư xây dựng(CMAN4302) xem tại đây |
32 |
Marketing xây dựng(CMAN1227) xem tại đây |
3 |
Sức bền vật liệu 1(CENG1316) xem tại đây |
13 |
Kiến trúc dân dụng(CENG1217) xem tại đây |
23 |
Đồ án lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng(CMAN1123) xem tại đây |
33 |
Máy xây dựng và an toàn lao động(CENG1231) xem tại đây |
4 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu(CENG2206) xem tại đây |
14 |
Kết cấu thép 1(CENG1325) xem tại đây |
24 |
Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng(CMAN1224) xem tại đây |
34 |
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng(CMAN1221) xem tại đây |
5 |
Nền móng(CENG3302) xem tại đây |
15 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1(CENG1322) xem tại đây |
25 |
Đồ án phân tích định lượng trong quản lý xây dựng(CMAN1125) xem tại đây |
35 |
Quản trị chất lượng trong xây dựng(CMAN4214) xem tại đây |
6 |
Trắc địa đại cương(CENG2203) xem tại đây |
16 |
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng(CMAN1319) xem tại đây |
26 |
Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng(CMAN4211) xem tại đây |
36 |
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng(CMAN1220) xem tại đây |
7 |
Thực tập Trắc địa(CENG2210) xem tại đây |
17 |
Kỹ thuật thi công(CENG1327) xem tại đây |
27 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng(CMAN1218) xem tại đây |
37 |
Quy hoạch đô thị(CMAN4215) xem tại đây |
8 |
Cơ học đất(CENG2303) xem tại đây |
18 |
Tổ chức và quản lý thi công(CENG1228) xem tại đây |
28 |
Quản lý tài chính trong xây dựng(CMAN1217) xem tại đây |
38 |
Thực tập tốt nghiệp (CMAN4899) xem tại đây |
9 |
Thí nghiệm Cơ học đất(CENG2207)xem tại đây |
19 |
Đồ án Tổ chức và quản lý thi công(CMAN3205) xem tại đây |
29 |
Dự toán trong xây dựng(CMAN3304) xem tại đây |
39 |
Khóa luận tốt nghiệp(CMAN4699) xem tại đây |
10 |
Địa chất công trình + Thực tập(CENG1220) xem tại đây |
20 |
Quản lý dự án xây dựng(CENG3305) xem tại đây |
30 |
Quản trị năng suất lao động trong xây dựng(CMAN1226) xem tại đây |