DANH MỤC MÔN HỌC TƯƠNG ĐƯƠNG, THAY THẾ ÁP DỤNG TỪ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 2021
STT |
Các chương trình cũ |
Chương trình 2019 |
Số TC |
Chương trình mới |
Số TC |
||||||
Tên môn học |
Mã môn học |
Số TC |
Tên môn học |
Mã môn học |
LT |
TH |
Tên môn học |
Mã môn học |
LT |
TH |
|
DANH MỤC CÁC MÔN HỌC TƯƠNG ĐƯƠNG VÀ THAY THẾ |
|||||||||||
1 |
Tiếng Anh căn bản 1 |
GENG0401 |
4 |
Tiếng Anh căn bản 1 |
GENG0334 |
3 |
|
Tiếng Anh căn bản 1 |
|
|
|
2 |
Tiếng Anh căn bản 2 |
GENG0402 |
4 |
Tiếng Anh căn bản 2 |
GENG0335 |
3 |
|
Tiếng Anh căn bản 2 |
|
|
|
3 |
Tiếng Anh căn bản 3 |
GENG0403 |
4 |
Tiếng Anh căn bản 3 |
GENG0336 |
3 |
|
Tiếng Anh căn bản 3 |
|
|
|
4 |
Tiếng Anh căn bản 4 |
GENG0404 |
4 |
Tiếng Anh căn bản 4 |
GENG0337 |
3 |
|
Tiếng Anh căn bản 4 |
|
|
|
|
Đối với sinh viên thiếu một môn, sinh viên phải học môn tương đương. Tiếng Anh căn bản 4 phải đạt từ 5,0 điểm trở lên. |
||||||||||
|
Đối với sinh viên thiếu từ hai môn trở lên, sinh viên phải học các môn tương đương và học thêm môn Tiếng Anh căn bản 5 ( ). Tiếng Anh căn bản 5 phải đạt từ 5,0 điểm trở lên. |
||||||||||
5 |
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG0405 |
4 |
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG1339 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG1339 |
2 |
1 |
6 |
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG0406 |
4 |
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG1340 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG1340 |
2 |
1 |
7 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG0407 |
3 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG1341 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG1341 |
2 |
1 |
8 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG0408 |
3 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG1342 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG1342 |
2 |
1 |
|
Đối với sinh viên thiếu một môn, sinh viên phải học môn tương đương. Tiếng Anh nâng cao 4 phải đạt từ 5,0 điểm trở lên. |
||||||||||
|
Đối với sinh viên thiếu từ hai môn trở lên, trong đó có Tiếng Anh nâng cao 1 hoặc Tiếng Anh nâng cao 2, sinh viên phải học các môn tương đương và học thêm môn Tiếng Anh nâng cao 5 (GENG1343). Tiếng Anh nâng cao 5 phải đạt từ 5,0 điểm trở lên. |
||||||||||
9 |
Tin học đại cương |
COMP0401 |
4 |
Tin học đại cương |
COMP1307 |
3 |
|
Tin học đại cương |
COMP1307 |
2 |
1 |
10 |
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN (phần 1) |
POLI1201 |
2 |
Triết học Mác-Lênin |
POLI1304 |
3 |
|
Triết học Mác-Lênin |
POLI1304 |
3 |
|
11 |
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN (phần 2) |
POLI2302 |
3 |
Học 2 môn: |
|||||||
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
POLI1205 |
2 |
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
POLI1205 |
2 |
|
||||
Chủ nghĩa XHKH |
POLI1206 |
2 |
|
Chủ nghĩa XHKH |
POLI1206 |
2 |
|
||||
12 |
Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI2301 |
3 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI1207 |
2 |
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI1207 |
2 |
|
13 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI2201 |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI1208 |
2 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI1208 |
1,5 |
0,5 |
14 |
Kinh tế học |
SEAS2301 |
3 |
Kinh tế học đại cương |
SEAS2301 |
3 |
|
Kinh tế học đại cương |
SEAS2301 |
3 |
|
15 |
Vẽ kỹ thuật |
TECH1401 |
4 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH1305 |
2 |
1 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH1301 |
3 |
|
16 |
Sức bền vật liệu (QLXD) |
CENG1301 |
3 |
Sức bền vật liệu 1 |
CENG1316 |
2 |
1 |
Sức bền vật liệu 1 |
CENG2301 |
3 |
|
17 |
Vật liệu xây dựng + Thí nghiệm |
CENG2501 |
4 |
Học 2 môn: |
|||||||
Vật liệu xây dựng |
CENG2208 |
2 |
|
Vật liệu xây dựng |
CENG2208 |
2 |
|
||||
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
CENG2209 |
1 |
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
CENG2209 |
|
1 |
||||
18 |
An toàn lao động |
CENG4211 |
2 |
Máy xây dựng và an toàn lao động |
CMAN1231 |
1 |
1 |
Máy xây dựng và an toàn lao động |
CENG1231 |
1 |
1 |
19 |
Lập và Thẩm định dự án đầu tư xây dựng |
CMAN3503 |
4 |
Học 2 môn: |
|||||||
Lập và Thẩm định dự án đầu tư xây dựng |
CMAN4302 |
3 |
|
Lập và Thẩm định dự án đầu tư xây dựng |
CMAN4302 |
3 |
|
||||
Đồ án Lập và thẩm định dự án đầu tư XD |
CMAN1123 |
1 |
|
Đồ án Lập và thẩm định dự án đầu tư XD |
CMAN1123 |
1 |
|
||||
20 |
Kỹ thuật thi công |
CENG3405 |
4 |
Kỹ thuật thi công |
CENG1327 |
2 |
1 |
Kỹ thuật thi công |
CENG1327 |
2 |
1 |
21 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
CMAN3501 |
4 |
Học 2 môn: |
|||||||
Quản lý dự án xây dựng |
CENG3305 |
3 |
|
Quản lý dự án xây dựng |
CENG3305 |
3 |
|
||||
Đồ án Quản lý dự án xây dựng |
CMAN1122 |
|
1 |
Đồ án Quản lý dự án xây dựng |
CMAN1122 |
|
1 |
||||
22 |
Khóa luận tốt nghiệp |
CMAN4799 |
7 |
Khóa luận tốt nghiệp |
CMAN4699 |
|
6 |
Khóa luận tốt nghiệp |
CMAN4699 |
|
6 |
23 |
Dự toán xây dựng |
CMAN3304 |
2 |
Dự toán trong xây dựng |
CMAN3304 |
1 |
1 |
Dự toán trong xây dựng |
CMAN3304 |
1 |
1 |
24 |
Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng |
CMAN4410 |
3 |
Học 2 môn: |
|||||||
Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng |
CMAN1224 |
2 |
Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng |
CMAN1224 |
2 |
|
|||||
Đồ án Phân tích định lượng trong quản lý XD |
CMAN1125 |
|
1 |
Đồ án Phân tích định lượng trong quản lý XD |
CMAN1125 |
|
1 |
||||
25 |
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN3202 |
2 |
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN1319 |
2 |
1 |
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN2301 |
3 |
|
26 |
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN4209 |
2 |
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN1217 |
1 |
1 |
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN4209 |
2 |
|
27 |
Phân tích hoạt động sản xuất KD xây dựng |
CMAN3207 |
2 |
Phân tích hoạt động SX kinh doanh xây dựng |
CMAN1221 |
1 |
1 |
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng |
CMAN3207 |
2 |
|
28 |
Marketing xây dựng |
CMAN3208 |
2 |
Marketing xây dựng |
CMAN1227 |
1 |
1 |
Marketing xây dựng |
CMAN3208 |
2 |
|
29 |
Quản trị năng suất lao động trong xây dựng |
CMAN4212 |
2 |
Quản trị năng suất lao động trong xây dựng |
CMAN1226 |
1 |
1 |
Quản trị năng suất lao động trong xây dựng |
CMAN4212 |
2 |
|
30 |
Địa chất công trình (QLXD) |
CENG2201 |
2 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG1220 |
1 |
1 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG1220 |
1 |
1 |
Thực tập địa chất công trình |
CENG2204 |
1 |
|||||||||
31 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
2 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG1228 |
1 |
1 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
2 |
|
32 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN3206 |
2 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN1218 |
1 |
1 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN3206 |
2 |
|
33 |
Pháp luật đại cương |
GLAW 1201 |
2 |
Pháp luật đại cương |
GLAW1315 |
3 |
|
Pháp luật đại cương |
GLAW1315 |
3 |
|
34 |
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
GLAW2205 |
2 |
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
CMAN1220 |
1 |
1 |
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
GLAW2205 |
2 |
|
35 |
Nguyên lý kế toán |
ACCO2301 |
3 |
Nguyên lý kế toán |
ACCO1325 |
2 |
1 |
Nguyên lý kế toán |
ACCO1325 |
2 |
1 |
36 |
Kinh tế lượng |
ECON2304 |
3 |
Kinh tế lượng 1 |
ECON1316 |
2 |
1 |
Kinh tế lượng 1 |
ECON1316 |
2 |
1 |
37 |
Quản trị chiến lược |
BADM4301 |
3 |
Quản trị chiến lược |
BADM1380 |
2 |
1 |
Quản trị chiến lược |
BADM1380 |
2 |
1 |
38 |
Giải tích |
MATH1310 |
3 |
Giải tích |
MATH1314 |
2 |
1 |
Giải tích |
MATH1314 |
2 |
1 |
39 |
Đại số tuyến tính |
MATH1309 |
3 |
Đại số tuyến tính |
MATH1313 |
2 |
1 |
Đại số tuyến tính |
MATH1313 |
2 |
1 |
40 |
Địa kỹ thuật công trình |
CENG2302 |
3 |
Cơ học đất |
CENG2303 |
3 |
|
Cơ học đất |
CENG2303 |
3 |
|
41 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG3201 |
2 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG1232 |
1 |
1 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG3201 |
2 |
|
42 |
Kết cấu công trình |
CENG2504 |
4 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG1322 |
2 |
1 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG1322 |
2 |
1 |
43 |
Kỹ thuật giá trị (VE) |
CMAN4213 |
2 |
Quản trị chất lượng trong xây dựng |
CMAN4214 |
2 |
|
Quản trị chất lượng trong xây dựng |
CMAN4214 |
2 |
|
44 |
Cơ học kết cấu (QLXD) |
CENG1201 |
2 |
Kết cấu thép 1 |
CENG1325 |
1 |
1 |
Kết cấu thép 1 |
CENG1325 |
2 |
1 |
45 |
Cơ học kết cấu (QLXD) |
CENG1201 |
2 |
|
|
|
|
Cơ học kết cấu |
CENG2404 |
4 |
|
46 |
Cấp thoát nước công trình DD & CN |
CENG3209 |
2 |
Kiến trúc dân dụng |
CENG1217 |
2 |
|
Kiến trúc dân dụng |
CENG1217 |
2 |
|
47 |
Cấp thoát nước công trình DD & CN |
CENG3209 |
2 |
|
|
|
|
Cấp thoát nước công trình DD & CN |
CENG3209 |
2 |
|
48 |
Quản trị nhân lực |
BADM2303 |
2 |
Kinh tế lao động |
ECON2333 |
2 |
1 |
Kinh tế lao động |
ECON2333 |
2 |
1 |
49 |
Kế toán quản trị |
ACCO4302 |
3 |
Kế toán quản trị |
ACCO1330 |
3 |
|
Kế toán quản trị |
ACCO1330 |
3 |
|
50 |
|
|
|
Tài chính cá nhân |
FINA1330 |
3 |
|
Tài chính cá nhân |
FINA1330 |
3 |
|
51 |
Quản trị học |
BADM1301 |
3 |
Quản trị học |
BADM1364 |
3 |
|
Quản trị học |
BADM1364 |
3 |
|
DANH MỤC MÔN HỌC ĐỔI TÊN |
|
|
|
|
|||||||
52 |
Trắc địa đại cương (QLXD) |
CENG2203 |
2 |
Trắc địa đại cương |
CENG2203 |
2 |
|
Trắc địa đại cương |
CENG2203 |
2 |
|
53 |
Thực tập nhận thức ngành |
CENG1202 |
|
Nhận thức ngành |
CENG1202 |
1 |
|
Nhận thức ngành |
CENG1202 |
1 |
|
DANH MỤC MÔN HỌC KHOA KHÔNG CÒN ĐÀO TẠO, SINH VIÊN TRẢ NỢ CÙNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÁC, KHOA KHÁC |
|||||||||||
54 |
|
|
|
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CENG2206 |
|
1 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CENG2206 |
|
1 |
55 |
Kỹ năng đàm phán |
BADM4316 |
3 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
BADM1368 |
3 |
|
Giao tiếp trong kinh doanh |
BADM1368 |
3 |
|
56 |
Dự báo trong kinh doanh |
BADM3326 |
3 |
Dự báo trong kinh doanh |
BADM2372 |
3 |
|
Dự báo trong kinh doanh |
BADM2372 |
3 |
|
57 |
Hành vi tổ chức |
BADM3315 |
3 |
Hành vi tổ chức |
BADM1370 |
3 |
|
Hành vi tổ chức |
BADM1370 |
3 |
|
58 |
Cơ học lý thuyết (QLXD) |
TECH1304 |
3 |
Cơ chất lỏng |
CENG1203 |
2 |
|
Cơ chất lỏng |
CENG1203 |
2 |
|
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
CENG1204 |
1 |
|
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
CENG1204 |
1 |
|