7. Nội dung chương trình

STT

Môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

7.1

Khối kiến thức giáo dục đại cương

42

42

0

 

1

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác- Lênin Phần 1

2

2

0

 

2

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác- Lênin Phần 2

3

3

0

 

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

0

 

4

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

3

0

 

5

Tiếng Anh căn bản 1

4

4

0

Nộp chứng chỉ A hoặc tương đương để thay thế

6

Tiếng Anh căn bản 2

3

3

0

7

Tiếng Anh căn bản 3

3

3

0

8

Tin học đại cương

3

3

0

Nộp chứng chỉ A hoặc tương đương để thay thế

9

Toán giải tích trong kỹ thuật

3

3

0

 

10

Phương trình vi phân trong xây dựng

3

3

0

 

12

Đại số tuyến tính trong xây dựng

3

3

0

 

13

Xác suất và thống kê ứng dụng trong kỹ thuật

3

3

0

 

14

Vật lý đại cương

2

2

0

 

15

Pháp Luật Đại Cương

2

2

0

 

16

Giao tiếp trong kinh doanh

3

3

0

 

7.2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

108

84

24

 

7.2.1

Kiến thức cơ sở ngành

23

18

5

 

17

Sức bền vật liệu 1

3

3

0

 

18

Thí nghiệm sức bền vật liệu

1

0

1

 

19

Sức bền vật liệu 2

3

3

0

 

20

Cơ học kết cấu

3

3

0

 

21

Cơ chất lỏng

2

2

0

 

22

Thí nghiệm cơ chất lỏng

1

0

1

 

23

Cơ học đất

3

3

0

 

24

Thí nghiệm cơ học đất

1

0

1

 

25

Địa chất công trình

2

2

0

 

26

Thực tập địa chất công trình

1

0

1

 

27

Vật liệu xây dựng

2

2

0

 

28

Thí nghiệm vật liệu xây dựng

1

0

1

 

7.2.2

Kiến thức ngành

48

43

5

 

29

Tiếng Anh chuyên ngành

3

3

0

 

30

Vẽ kỹ thuật xây xựng

3

3

0

 

31

Kết cấu bê tông cốt thép 1

3

3

0

 

32

Kết cấu bê tông cốt thép 2

2

2

0

 

33

Đồ án kết cấu bê tông cốt thép

1

0

1

 

34

Kết cấu thép 1

3

3

0

 

35

Kết cấu thép 2

2

2

0

 

36

Đồ án kết cấu thép

1

0

1

 

37

Nền móng

3

3

0

 

38

Đồ án nền móng

1

0

1

 

39

Kỹ thuật thi công

3

3

0

 

40

Tổ chức và quản lý thi công

2

2

0

 

41

Đồ án thi công

1

0

1

 

42

Kinh tế xây dựng

2

2

0

 

43

Máy xây dựng và an toàn lao động

2

2

0

 

44

Kiến trúc công trình

2

2

0

 

45

Nguyên lý cấu  tạo kiến trúc

2

2

0

 

46

Điều hòa không khí

2

2

0

 

47

Kỹ thuật điện công trình

2

2

0

 

48

Cấp thoát nước trong công trình DD & CN

2

2

0

 

49

Trắc địa đại cương

2

2

0

 

50

Thực Tập Trắc Địa

1

0

1

 

51

Tin học chuyên ngành xây dựng

3

3

0

 

7.2.3

Kiến thức chuyên ngành

37

23

14

 

7.2.3.1

Kiến thức chuyên ngành bắt buộc

17

17

0

 

52

Quản lý dự án xây dựng

3

3

0

 

53

Tin học trong quản lý dự án

3

3

0

 

54

Bê tông cốt thép dự ứng lực

3

3

0

 

55

Kết cấu bê tông đặc biệt

3

3

0

 

56

Giải pháp nên móng cho nhà nhiều tầng

3

3

0

 

57

Hố đào sâu

2

2

0

 

7.2.3.2

Kiến thức chuyên ngành tự chọn

6

6

0

 

 

Chọn 2 trong các môn sau:

 

 

 

 

58

Xử lý và gia cố nền đất yếu

3

3

0

 

59

Dự toán trong xây dựng

3

3

0

 

60

Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng

3

3

0

 

61

Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng

3

3

0

 

7.2.3.3

Thực tập tốt nghiệp và khóa luận

14

0

14

 

62

Thực tập tốt nghiệp

4

0

4

 

63

Đồ án tốt nghiệp

10

0

10

 

 

Tổng cộng:

150

126

24

 

 

8. Kế hoạch giảng dạy dự kiến (*)

HỌC KỲ 1

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác- Lênin Phần 1

2

2

0

 

2

Pháp Luật Đại Cương

2

2

0

 

3

Toán Giải Tích trong Kỹ Thuật

3

3

0

 

4

Giao Tiếp Trong Kinh Doanh

3

3

0

 

Tổng cộng

10

10

0

 

HỌC KỲ 2

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

1

Đại Số Tuyến Tính trong Xây Dựng

3

3

0

 

2

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

0

 

3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác- Lênin Phần 2

3

3

0

 

Tổng cộng

8

8

0

 

HỌC KỲ 3

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Xác suất và thống kê ứng dụng trong Kỹ Thuật

3

3

0

 

2

Vật lý đại cương

2

2

0

 

3

Nguyên Lý Cấu Tạo Kiến Trúc

2

2

0

 

4

Phương Trình Vi Phân trong Xây Dựng

3

3

0

 

Tổng cộng

10

10

0

 

HỌC KỲ 4

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

3

0

 

2

Địa chất công trình

2

2

0

 

3

Thực Tập Địa Chất Công Trình

1

0

1

 

4

Cơ chất lỏng

2

2

0

 

5

Thí nghiệm Cơ Chất Lỏng

1

0

1

 

Tổng cộng

9

7

2

 

HỌC KỲ 5

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Sức Bền vật liệu 1

3

3

0

 

2

Vẽ Kỹ Thuật Xây Dựng

3

3

0

 

3

Trắc địa đại cương

2

2

0

 

4

Thực Tập Trắc Địa

1

0

1

 

Tổng cộng

9

8

1

 

HỌC KỲ 6

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

1

Thí nghiệm Sức Bền Vật Liệu

1

0

1

 

2

Sức Bền vật liệu 2

3

3

0

 

3

Cơ học đất

3

3

0

 

4

Thí nghiệm Cơ Học Đất

1

0

1

 

5

Vật liệu xây dựng

2

2

0

 

6

Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng

1

0

1

 

Tổng cộng

11

8

3

 

HỌC KỲ 7

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Cơ học kết cấu

3

3

0

 

2

Kết cấu thép 1

3

3

0

 

3

Kết Cấu BTCT 1

3

3

0

 

4

Nền Móng

3

3

0

 

5

Kinh tế xây dựng

2

2

0

 

Tổng cộng

14

14

0

 

HỌC KỲ 8

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Kỹ thuật Thi công

3

3

0

 

2

Máy Xây Dựng và An Toàn Lao Động

2

2

0

 

3

Đồ Án Nền Móng

1

0

1

 

4

Kết cấu thép 2

2

2

0

 

5

Kết Cấu BTCT 2

2

2

0

 

6

Tổ chức và quản lý thi công

2

2

0

 

Tổng cộng

12

11

1

 

HỌC KỲ 9

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Kiến Trúc Công Trình

2

2

0

 

2

Tiếng Anh chuyên ngành

3

3

0

 

3

Giải pháp nền móng cho nhà nhiều tầng

3

3

0

 

4

Đồ Án Kết Cấu BTCT

1

0

1

 

5

Đồ Án Thi Công

1

0

1

 

Tổng cộng

10

8

2

 

HỌC KỲ 10

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

 

1

Tin Học Chuyên Ngành Xây Dựng

3

3

0

 

2

Bê Tông Cốt Thép Dự Ứng Lực

3

3

0

 

3

Kết Cấu Bê Tông Đặc Biệt

3

3

0

 

4

Cấp Thoát Nước trong Công Trình DD & CN

2

2

0

 

5

Đồ Án Kết Cấu Thép

1

0

1

 

Tổng cộng

12

11

1

 

HỌC KỲ 11

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

1

Quản Lý Dự Án Xây Dựng

3

3

0

 

2

Tin Học trong QLDA

3

3

0

 

3

Hố Đào Sâu

2

2

0

 

Tổng cộng

8

8

0

 

HỌC KỲ 12

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

1

Điều Hòa Không Khí

2

2

0

 

2

Kỹ Thuật Điện Công Trình

2

2

0

 

3

Môn chuyên ngành tự chọn 1

3

3

0

 

Tổng cộng

7

7

0

 

HỌC KỲ 13

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

1

Môn chuyên ngành tự chọn 2

3

3

0

 

2

Thực tập tốt nghiệp

4

0

4

 

Tổng cộng

7

3

4

 

HỌC KỲ 14

STT

Tên môn học

Số tín chỉ

Ghi chú

TC

LT

TH

1

Đồ án tốt nghiệp

10

0

10

 

Tổng cộng

10

0

10

 

             
 

(*) Ghi chú:

  • Kế hoạch học tập có thể thay đổi để phù hợp điều kiện tổ chức học tập. Tuy nhiên, phải tuân thủ thứ tự môn học trước/môn học tiên quyết được chỉ ra trong đề cương chi tiết môn học.
  • Kế hoạch học tập chưa bao gồm thời gian dành cho việc học và lấy các chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định.